Chuyển đến nội dung
Báo Song Ngữ
  • Trang chủ
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
  • Lớp 8
  • Lớp 9
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 12

Tiếng anh lớp 10

Để học tốt tiếng Anh 10 (mới)

Có phải bạn đang gặp khó khăn trong các phần bài tập trong sách giáo khoa?

Loạt bài giải sách giáo khoa tiếng Anh 10 mới sẽ giúp bạn giải quyết tất cả. Bài soạn giải tiếng Anh 10 mới được trình bày theo thứ tự các phần: Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back, Project bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa giúp bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và giải đáp những thắc mắc của mình.

Hãy bấm vào phần link bên dưới để tham khảo nhiều hơn các bài tập giải sách giáo khoa tiếng Anh mới lớp 10 nhé!

Mục lục Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 mới

Unit 1: Family life

  • Getting started (trang 6-7 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (Trang 7-8 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (Trang 9 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (Trang 10 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (Trang 11 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (Trang 12 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (Trang 13 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking Back (TRANG 15 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (trang 15 SGK tiếng Anh 10 chương trình mới)

Unit 2: Your body and you

  • Getting started (trang 16 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (Trang 17-18 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (Trang 19 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (Trang 20 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (Trang 21 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (Trang 21-22 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (Trang 23 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking Back (Trang 24-25 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (Trang 24-25 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Unit 3: Music

  • Getting started (trang 26-27 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (trang 27-28 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (trang 29 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (trang 30 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (trang 31 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (trang 31-32 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (trang 33 – 34 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking back (trang 34-35 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (trang 35 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Review 1 (Unit 1,2,3)

  • Language (trang 36 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Skills (trang 37 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Unit 4: For a better community

  • Getting started (trang 38-39 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (trang 39-40 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (trang 41 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (trang 42 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (trang 43 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (trang 44 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (trang 45 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking back (trang 46 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (trang 47 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Unit 5: Inventions

  • Getting started (Trang 48 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (Trang 49-50 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (Trang 51 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (Trang 52 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (Trang 53 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (Trang 54 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (Trang 55 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking back (Trang 56 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (Trang 57 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Review 2 (Unit 4,5)

  • Language (trang 58 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Skills (trang 59 SGK tiếng Anh 10 mới)

Unit 6: Gender Equality

  • Getting started (trang 6 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (trang 7-8 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (trang 8-9 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (trang 10 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (trang 11 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (trang 11-12 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (trang 13 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking back (trang 14 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (trang 15 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Unit 7: Cultural Diversity

  • Getting started (trang 16 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (trang 17-18 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Reading (trang 19 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (trang 21 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (trang 22 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Communication and Culture (trang 23-24 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Looking back (trang 24-25 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Project (trang 25 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Unit 8: New Ways To Learn

  • Getting started (trang 26 – 27 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Language (trang 27-28 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Speaking (trang 30 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Listening (trang 31 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Writing (trang 32 SGK Tiếng Anh 10 mới)

Review 3 (Unit 6,7,8)

  • Language (trang 36 SGK Tiếng Anh 10 mới)
  • Skills (trang 37 SGK tiếng Anh 10 mới)

Chuyên mục

  • Tiếng anh lớp 10
    • Review 1 (Unit 1, 2, 3 )
    • Review 2 (Unit 4, 5)
    • Review 3 (Unit 6, 7, 8 )
    • Unit 1: Family Life
    • Unit 2: Your Body And You
    • Unit 3: Music
    • Unit 4: For A Better Community
    • Unit 5: Inventions
    • Unit 6: Gender Equality
    • Unit 7: Cultural Diversity
    • Unit 8: New Ways To Learn
    • Unit 9: Preserving The Environment
  • Tiếng anh lớp 6
    • Unit 1: My new school
    • Unit 2: My home
    • Unit 3: My friends
    • Unit 4: My neighbourhood
    • Unit 5: Natural wonders of the world
    • Unit 6: Our Tet holiday
    • Unit 7: Television
    • Unit 8: Sports and games
  • Tiếng anh lớp 7
    • Review 1 (Unit 1-2-3)
    • Review 2 (Unit 2-3-4)
    • Unit 1: My hobbies
    • Unit 2: Health
    • Unit 3: Community service
    • Unit 4: Music and arts
    • Unit 5: Vietnamese food and drink
  • Tiếng anh lớp 8
    • Review 1 (Unit 1-2-3)
    • Review 2 (Unit 4-5-6)
    • Review 3 (Unit 7, 8, 9)
    • Review 4 (Unit 10, 11, 12)
    • Unit 1: Leisure activities
    • Unit 10: Communication
    • Unit 11: Science and technology
    • Unit 12: Life on other planets
    • Unit 2: Life in the countryside
    • Unit 3: Peoples of Viet Nam
    • Unit 4: Our customs and traditions
    • Unit 5: Festivals in Viet Nam
    • Unit 6: Folk tales
    • Unit 7: Pollution
    • Unit 8: English speaking countries
    • Unit 9: Natural disasters
  • Tiếng anh lớp 9
    • Review 1 (Unit 1-2-3)
    • Unit 1: Local environment
    • Unit 2: City life
    • Unit 3: Teen stress and pressure
    • Unit 4: Life in the past
    • Unit 5: Wonders of Viet Nam
  • Uncategorized



© 2020 Báo Song Ngữ

Lên trên

Bài tiếp theo

Bình luận

Chia sẻ

Menu nhanh

Đóng Menu