Unit 2 lớp 10: Speaking

Speaking (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 mới)

1. Which of the following habits are good and which are bad for you? (Đối với bạn, những thói quen nào sau đây là thói quen tốt và những thói quen nào là xấu?)

Good habits (Các thói quen tốt)

being thankful (thể hiện lòng biết ơn)

keeping a routine (duy trì thói quen hằng ngày)

doing regular exercise (tập thể dục đều đặn)

never giving up (không bao giờ từ bỏ)

saving money (tiết kiệm tiền)

reading regularly (chăm đọc sách)

arriving just in time (đến đúng giờ)

 

Bad habits (Các thói quen xấu)

eating what you like (ăn mọi thứ bạn thích)

leaving things until the last minute (trì hoãn mọi thứ đến phút cuối)

watching TV all day (xem ti vi cả ngày)

staying up late (thức khuya)

littering (vứt rác bừa bãi)

2. Work in pairs or groups and discuss why some of the habits above are good for you and why some are bad for you. (Làm việc theo cặp hoặc theo nhóm và thảo luận về lý do tại sao bạn nghĩ những thói quen trên là tốt và ngược lại).

Hướng dẫn dịch:

Ví dụ mẫu:

Tôi nghĩ thức khuya không tốt vì nó làm tôi mệt mỏi vào sáng hôm sau.

Tôi nghĩ không bao giờ từ bỏ là thói quen tốt vì nó rèn luyện cho tôi đức tính quả quyết và sự dũng khí.

Một số ví dụ khác:

In my opinion, it is bad to leave things until the last minute since it makes you lazy and the tasks you are doing will be much less effective. (Theo quan điểm của tôi, trì hoãn mọi thứ đến phút chót là thói quen xấu vì nó làm bạn lười biếng và những công việc bạn đang thực hiện sẽ không được hiệu quả).

I think saving money is a good way to train someone’s mindset towards the importance of money.

(Tôi nghĩ tiết kiệm tiền là một cách hay giúp rèn luyện tư duy của một người nào đó về tầm quan trọng của đồng tiền)

Các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau khi diễn tả ý kiến của mình:

I think…

In my view…

In my opinion…

From my perspective…

3. Look at the following text and read the advice. Do you think you could follow it? Why or why not?(Đọc các lời khuyên trong bài viết sau. Bạn có nghĩ bạn có thể làm theo những lời khuyên đó không? Tại sao?)

Hướng dẫn dịch:

Một điều tốt đẹp về các thói quen xấu là bạn hoàn toàn có thể loại bỏ nó!

Có 5 mẹo để từ bỏ các thói quen xấu và thay thế chúng bằng các thói quen lành mạnh hơn.

1. Tạo một danh sách.

Viết ra tất cả những thói xấu của bạn. Sau đó, hãy viết một danh sách khác về các thói quen tốt có thể thay thế cho các thói hư kia.

2. Thay đổi thói quen hằng ngày của bạn.

Thói quen dựa trên nền tảng những hành động được lặp đi lặp lại mỗi ngày, vì vậy việc thay đổi một chút thói quen hằng ngày đôi khi cũng đủ để tránh được thói xấu.

3. Xem thói quen là của người khác.

Chúng ta thường giỏi đưa ra lời khuyên hơn là thực hiện chúng.

4. Kết bạn với những người đã từ bỏ được thói quen xấu.

Kết thân với những người đã từ bỏ được thói quen xấu. Họ sẽ  truyền cảm hứng cho bạn và giúp bạn tập được thói quen tốt.

5. Suy nghĩ xem bạn sẽ cảm thấy thế nào khi đẩy lùi được  thói quen xấu.

Hãy nghĩ về các lợi ích mà bạn sẽ đạt được khi từ bỏ thói quen xấu.

Chúc bạn may mắn!

4. Work in pairs or groups to choose one bad habit. Make a list of Dos and Don’ts in order to kick that habit. Share the list with others and report to the class. (Làm việc theo cặp hoặc nhóm và chọn ra một thói quen xấu. Lập một danh sách của những việc nên làm và không nên làm để xóa bỏ thói quen đó. Chia sẻ danh sách đó với các bạn trong nhóm và trình bày trước lớp.)

How to kick ‘Staying up late’? (Làm thế nào để bỏ thói quen “Thức khuya”.)

Unit 2 lớp 10: Speaking

Hướng dẫn dịch:

Những việc nên làm Những việc không nên làm
– Lên kế hoạch cho mọi việc một cách cẩn thận;

– Hoàn tất công việc sớm;

– Ăn tối vừa đủ no;

– Dậy sớm;

– Tập thể dục

– Xem phim kinh dị hoặc các chương trình truyền hình gây ám ảnh;

– Uống nhiều cà phê hay trà đặc;

– Ngủ cả ngày;

– Dậy trễ

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 2: Your body and you

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Unit 2 lớp 10: Reading
Unit 2 lớp 10: Listening
Tác giả: Admin

Viết một bình luận