A Closer Look 1
(phần 1-6 trang 18 SGK Tiếng Anh 8 mới)
1. Write the names for the people who belong to these places. Then listen and repeat the words – Viết tên cho những người thuộc những nơi sau. Sau đó nghe và lặp lại các từ.
Gợi ý:
Country – đất nước |
People – con người |
1. the USA
2. England 3. Scotland 4. Wales 5. Ireland 6. Canada 7. Australia 8. New Zealand |
⇒ the Americans
⇒ the English ⇒ the Scottish ⇒ the Welsh ⇒ the Irish ⇒ the Canadians ⇒ the Australians ⇒ the New Zealanders |
2. Changes the words into a noun (N), an adjective (A) or a verb (V) – Thay đổi những từ thành một danh từ (N), một tính từ (A) hoặc một động từ (V)
Gợi ý:
1. Historic – Lịch sử | ⇒ N = history |
2. Symbol – Biểu tượng | ⇒ V = symbolise |
3. Legend – Truyền thuyết | ⇒ A = legendary |
4. Iconic – Mang tính | ⇒ N = icon |
5. Spectacle – Cảnh tượng | ⇒ A = spectacular |
6. Festive – Thuộc về lễ hội | ⇒ N = festival |
7. Scenery – Cảnh vật | ⇒ A = scenic |
8. Attraction – Sự thu hút | ⇒ V = attract |
Từ vựng cần nhớ trong bài:
Historic (adj): Có tính lịch sử
Symbol (n): Biểu tượng
Iconic (adj): Mang tính biểu tượng
Spectacle (n): Cảnh tượng
Scenery (n): Cảnh vật
3. Use the words in the box to complete the sentences – Sử dụng những từ trong khung để hoàn thành các câu.
Gợi ý:
1. icon | 2. symbolises | 3. scenic |
4. unique | 5. attracts |
Dịch:
1. Cầu Cổng Vàng ở San Francisco là một biểu tượng của thành phố nổi tiếng này.
2. Big Ben là một tượng đài lớn ở London tượng trưng cho Vương quốc Anh.
3. New Zealand nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh của núi rừng.
4. Úc là quê hương của những loài động vật độc đáo như kangaroo và koala, chúng có nguồn gốc từ Úc.
5. Lễ hội Glastonbury ở Anh là một lễ kỷ niệm của âm nhạc và nó thu hút hàng nghìn người.
4. Match the words/ phrases with the pictures – Nối những từ / cụm từ với hình ảnh.
Gợi ý:
1.castle – Lâu đài | 2. loch – Hồ | 3. paradise – Cuộc diễu hành |
4. monument – Đài tưởng niệm | 5. State – Bang | 6. Cattle station – Trại nuôi gia súc |
Từ vựng cần nhớ trong bài:
Loch (n): Hồ
Paradise (n): Cuộc diễu hành
Monument (n): Đài tưởng niệm
5. Listen in words – Nghe và lặp lại các từ.
Ghi nhớ:
Với những từ kết thúc bằng đuôi -ese hoặc -ê thì trọng âm của nó thường rơi vào âm tiết cuối cùng |
Gợi ý:
-ese |
-ee |
1. Cantonese – tiếng Quảng Đông
2. Taiwanese – người Đài Loan 3. Japanese – tiếng Nhật/ người Nhật 4. Portuguese – tiếng Bồ Đào Nha/ người Bồ Đào Nha |
5. employee – nhân công
6. adoptee – con nuôi 7. addressee – người nhận 8. interview – cuộc phỏng vấn |
6. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences – Đánh dấu nhấn trọng âm trong những từ gạch dưới. Sau đó nghe và lặp lại các câu.
Gợi ý:
1.One-fifth of the people in the world are Chi’nese.
2. A refu’gee is a person who is forced to leave a country.
3. My daughter is a trai’nee.
4. Japa’nese is the language of Japan.
5. This printer has a two-year guaran’tee.
Dịch:
1. Một phần năm dân số thế giới là người Trung Quốc.
2. Một người tị nạn là người bắt buộc phải rời khỏi đất nước.
3. Con gái tôi là huấn luyện viên.
4. Tiếng Nhật là ngôn ngữ của người Nhật.
5. Máy in này được bảo hành hai năm.
Từ vựng cần nhớ trong bài:
Refugee (n): Người tị nạn
Trainee (n): Huấn luyện viên
Guarantee (n): Sự đảm bảo, chắc chắn
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 8 lớp 8:
- Từ vựng Unit 8 : Liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting started (phần 1-4 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 1 (phần 1-6 trang 18 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 2 (phần 1-5 trang 19-20 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 21 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 22 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 23 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking back (phần 1-5 trang SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (phần 1-4 trang 25 SGK Tiếng Anh 8 mới)