Một số từ vựng trong chương:
apartment (n) /əˈpɑːt.mənt/: căn hộ
in: trong
Ex: I am in the class now. – Giờ tôi đang trong lớp học.
on (prep): trên
Ex: The books are on the table. – Các quyển sách ở trên bàn.
at (prep): tại
Ex: I like to stay at home. – Tôi thích ở nhà.
in front of (prep): phía trước
Ex: There is a car in front of my house. – Có một chiếc ô tô ở trước nhà tôi.
under (prep) /ˈʌn.dər/: phía dưới
Ex: The cat is under the car. – Con mèo ở dưới xe ô tô.
between (prep) /bɪˈtwiːn/: ở giữa (2 đồ vật)
Ex: I am sitting between my father and my mother. – Tôi đang ngồi giữa bố tôi và mẹ tôi.
next to (prep): Bên cạnh
Ex: I put the pen next to the notebook. – Tôi đặt cái bút bên cạnh quyển vở.
clock (n) /klɒk/: đồng hồ treo tường
pillow (n) /ˈpɪl.əʊ/: gối
attic (n) /ˈæt.ɪk/: tầng áp mái
hall (n) /hɔːl/: sảnh
cupboard (n) /ˈkʌb.əd/: tủ cốc chén
chest of drawers (n) /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/: tủ ngăn kéo
wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/: tủ quần áo
air-conditioner (n) /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/: điều hòa
dishwasher (n) ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: máy rửa bát
sink (n) /sɪŋk/: bồn rửa tay
cooker (n) /ˈkʊk.ər/: nồi cơm
microwave (n) /ˈmaɪ.krə.weɪv/: lò vi sóng
ceiling fan (n) /ˈsiː.lɪŋ fæn/: quạt trần
town house (n) /taʊn haʊs/: nhà thành thị
country house (n) /ˈkʌn.tri haʊs/: nhà nông thôn
villa (n) /ˈvɪl.ə/: biệt thự
stilt house (n) /stɪlts haʊs/: nhà sàn
shelf (n) /ʃelf/: cái giá, tủ
Một số từ vựng mở rộng về chủ đề Unit 2:
roof n /ru:f/ Mái nhà
chimney n /’t∫ɪmni/ ống khói
Garage n /’gæra:ʒ/ Nhà để xe
cellar n /’selə(r)/ Tầng hầm
armchair n /’a:mt∫eə(r)/ Ghế có tay vịn
Bedside table n /’bedsaɪd ‘teɪbl/ Bàn để cạnh gường ngủ
Coat stand n /kəʊt stænd/ Cây treo quần áo
Filing cabinet n /’faɪlɪη ‘kæbɪnət/ Tự đựng giấy tờ
Mirror n /’mɪrə(r)/ Gương
Piano n /pi’ænəʊ/ Đàn piano
Sofa-bed n /’səʊfə bed/ Gường sofa
Stool n /stu:l/ Ghế đẩu
Alarm clock n /ə’la:m klɒk/ Đồng hồ báo thức
Bathroom scales n /’ba:Ɵru:m skeɪlz/ Cân sức khỏe
Blanket n /’blæηkɪt/ Chăn
Curtains n /’kȝ:tn/ Rèm cửa
cushion n /’kʊ∫n/ Đệm
Pillow n /’pɪləʊ/ Gối
Sheet n /∫i:t/ Ga trải gường
towel n /’taʊəl/ Khăn tắm
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 2 lớp 6:
- Từ vựng Unit 2: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-5 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-8 trang 18-19 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-7 trang 19-20 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 20-21 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-6 trang 22 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 23 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 24 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 25 SGK Tiếng Anh 6 mới)
[/box]