Home Học tiếng Anh Bài viết tiếng Anh về việc làm, công việc bán thời gian [KÈM 3 MẪU]

Bài viết tiếng Anh về việc làm, công việc bán thời gian [KÈM 3 MẪU]

by Admin




Nghề nghiệp luôn là một trong những chủ đề yêu thích của giáo viên bởi nhiều lý do khác nhau. Thứ nhất, đây là chủ đề khá gần gũi. Thứ hai, đây là chủ đề giúp nhà trường và gia đình hiểu được mong muốn của học sinh. Bài viết này, Báo Song Ngữ sẽ chỉ bạn cách viết bài viết tiếng anh về việc làm, công việc bán thời gian lấy lòng thầy cô.

Các khía cạnh trong bài viết tiếng anh về việc làm, công việc bán thời gian

  1. Giới thiệu việc làm, công việc bán thời gian.

  • What I usually do is housework, first is to help my parents, second is to help me train myself for an independent life in the future. (Việc mà tôi thường làm là là các công việc nhà, một phần để phụ giúp bố mẹ, phần khác là giúp tôi rèn luyện bản thân cho cuộc sống tự lập sau này.)

  • Because I am passionate about fashion and want pocket money, I opened a little clothing store. (Vì quá đam mê thời trang và muốn có tiền tiêu vặt nên tôi đã mở một trang bán quần áo.)

  • Since I am quite good at math, I worked as a tutor as a part-time job to have pocket money. (Vì bản thân học khá tốt môn toán nên tôi đã đi làm gia sư như một công việc bán thời gian để có tiền tiêu vặt hàng ngày.)

  1. Đặc điểm công việc, việc làm bán thời gian:

  • Every day I help my parents by cleaning the house or cooking. (Hàng ngày tôi sẽ giúp bố mẹ bằng cách lau dọn nhà cửa hoặc nấu ăn.)

  • I often go to the websites to learn about fashion and how to dress. (Tôi thường lên các trang mạng để tìm hiểu về thời trang và cách phối đồ.)

  • I always try to find the best way to teach my students. (Tôi luôn cố gắng tìm cách tốt nhất để giảng dạy cho các bạn học sinh của mình.)

  1. Kết quả đạt được.

  • I understand how hard my parents are while working and taking care of their family at the same time. (Tôi hiểu được sự mệt nhọc của bố mẹ khi vừa đi làm và vừa phải chăm lo cho gia đình.)

  • I understand fashion better and realize that I really love this job. (Tôi hiểu hơn về thời trang và nhận ra rằng bản thân thực sự yêu thích công việc này.)

  • When I give a lecture, I learn one more time. Thanks to that, I feel confident every time I take a test. (Khi tôi giảng bài cũng chính là lúc tôi được học thêm một lần nữa. Nhờ đó mà tôi tự tin mỗi khi làm bài kiểm tra.)

Thực hành viết đoạn văn tiếng Anh về việc làm, công việc bán thời gian

Mẫu 1: Công việc nhà

Công việc nhà

My parents are quite busy with their work so I often help them with housework.

(Bố mẹ tôi khá bận với công việc của mình nên tôi thường giúp họ làm những công việc nhà.)

 

The chores are not as difficult as I thought, but it requires patience. Every day, I help my parents clean the house and wash the dishes. Sometimes I give my mother a hand to cook rice and some food.

(Việc nhà không khó như tôi vẫn nghĩ nhưng nó đòi hỏi sự kiên trì. Hằng ngày, tôi giúp bố mẹ quét dọn nhà cửa và rửa chén. Đôi lúc tôi sẽ phụ mẹ nấu cơm và một vài món ăn.)

 

Doing housework really helps me a lot. First, I feel more mature to be ready for college life and being away from my parents in the near future. Secondly, it helps me understand how difficult it is for my parents to work and take care of the family at the same time. Finally, it helps me and my family become closer.

(Làm việc nhà thực sự giúp tôi rất nhiều. Thứ nhất, tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn để sẵn sàng cho cuộc sống đại học, xa nhà xa bố mẹ sau này. Thứ hai, nó giúp tôi hiểu được sự khó khăn của bố mẹ khi vừa đi làm, vừa phải chăm sóc cho đình. Cuối cùng, nó giúp gia đình gần gũi và gắn bó với nhau hơn.)

Mẫu 2: Công việc kinh doanh

I have a passion for fashion and it is also a job that helps me earn some pocket money.

(Tôi có một niềm đam mê với thời trang và đó cũng là công việc giúp tôi kiếm được một chút tiền tiêu vặt.)

 

I often go to Youtube to see how to mix and match and choose suitable clothes for particular situations, so I also have a little bit of knowledge of fashion. To take advantage of my passion, I opened a small clothing store. Since I am still in school and do not have much experience, I can only sell to my friends and relatives.

(Tôi thường hay lên Youtube xem cách chọn quần áo sao cho đẹp và phù hợp với từng hoàn cảnh nên tôi cũng có chút kiến thức về thời trang. Vì muốn tận dụng được niềm đam mê của mình nên tôi đã mở một cửa hàng nhỏ kinh doanh quần áo. Vì còn đang đi học và chưa có nhiều kinh nghiệm nên tôi chỉ có thể bán cho bạn bè và họ hàng của mình.)

 

This work is really interesting. I can make money and fulfill my dreams. Besides, I don’t need to ask for money from my parents for pocket money. This makes me feel very happy and proud.

(Công việc này thực sự rất thú vị. Tôi vừa có thể kiếm tiền và vừa có thể thực hiện ước mơ của mình. Bên cạnh đó, tôi không cần phải xin tiền bố mẹ để tiêu vặt nữa. Điều này khiến tôi cảm thấy rất vui và tự hào.)

 

Mẫu 3: Công việc gia sư

Viết công việc tiếng Anh

Realizing that I am good at Mathematics, I decided to be a math tutor as my part-time job.

(Nhận thấy bản thân mình học giỏi môn Toán nên tôi đã quyết định làm gia sư Toán như công việc bán thời gian của mình.)

 

I started teaching a neighbor friend. Three times a week, around 7:00 pm, I go to her house to teach. I often start the class by checking the previous lessons to know if she remembers those and re-explain to her what she doesn’t understand.

(Tôi bắt dạy cho một người bạn hàng xóm. Một tuần 3 buổi, vào khoảng 7h tối, tôi sẽ qua nhà bạn ấy để dạy. Tôi thường bắt đầu buổi học bằng việc kiểm tra bài cũ để biết được bạn ấy có nhớ bài hôm trước không và giảng lại cho bạn ấy những chỗ chưa hiểu.)

 

This job requires my patience and ability to deliver. There are a bit of difficulties but I find tutoring very interesting. When I give a lecture it is like I study it again. This helps me to remember it in the long term and be confident for the upcoming tests and college entrance exam.

(Công việc này đòi hỏi sự kiên trì và khả năng truyền đạt của tôi. Có một chút khó khăn nhưng tôi thấy làm gia sư rất thú vị. Khi tôi giảng bài cũng giống như tôi học lại một lần nữa. Điều này giúp tôi nhớ lâu hơn và tự tin hơn cho các bài kiểm tra và kì thi đại học sắp tới.)

 

Trên đây là những gợi ý của Báo Song Ngữ cho bài viết tiếng anh về việc làm, công việc bán thời gian. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy theo dõi và tham khảo thêm các bài viết khác của Báo Song Ngữ nhé. 

XEM THÊM:

You may also like

Leave a Comment