Home Học tiếng AnhTiếng Anh 10 Tiếng Anh 10- UNIT 10 (Ecotourism): Grammar (Trang 50+51)

Tiếng Anh 10- UNIT 10 (Ecotourism): Grammar (Trang 50+51)

by Phạm Thư




Mục lục Unit 10:

Tóm tắt kiến thức về câu điều kiện loại 1 và loại 2

Câu điều kiện loại 1 được dùng để nói về những hoạt động hoặc sự kiện xảy ra tại hiện tại hoặc tương lai mà có thật hoặc rất có thể sẽ xảy ra. Chúng ta có thể dùng các loại modal verbs – động từ khuyết thiếu khác nhau trong mệnh đề chính. 

Cách dùng: 

  • Mệnh đề if: Thì hiện tại đơn
  • Mệnh đề chính: Sử dụng động từ khuyết thiếu gồm will, may, might, can

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự kiện xảy ra tại hiện tại hoặc tương lai mà không có thật hoặc sẽ không xảy ra. Nói cách khác, đây là những hành động không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là giả định về một khả năng có thể xảy ra nếu quá khứ thay đổi.

Cách dùng:

  • Mệnh đề if: thì quá khứ đơn hoặc could
  • Mệnh đề chính: would hoặc could

1. Complete the sentences, using the correct forms of the verbs in the box. You can use a modal verb in the main clause if necessary.(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của những động từ trong khung. Bạn có thể sử dụng một động từ đặc biệt trong mệnh đề chính nếu cần)

Tiếng Anh 10- UNIT 10 (Ecotourism): Grammar (Trang 50+51)

  1. leaves (Dịch: Nếu Alice đến Hà Nội lúc 3 giờ, cô ấy sẽ ở đó vào lúc khoảng 10:30.)
  2. will/may/might not get (Dịch: Chúng ta sẽ không đến trường đúng giờ nếu xe buýt lại trễ.)
  3. fail (Dịch: Ba mẹ tôi có lẽ sẽ buồn nếu tôi trượt bài kiểm tra.)
  4. will/may/might get (Dịch: Bạn sẽ được giảm nếu bạn trả tiền cho chuyến du lịch trước đó.)
  5. pay (Dịch: Nếu bạn trả tiền cho một chuyến du lịch sinh thái, một phần tiền của bạn sẽ được sử dụng cho việc bảo vệ động vật hoang dã.)
  6. will/may/might eat (Dịch: Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ ăn ở trong vườn.)
  7. will/may/might call (Dịch: Tôi chắc rằng anh ấy sẽ gọi bạn nếu anh ấy không thấy bạn trong bữa tiệc.)
  8. will/might/may go (Dịch: Bạn có thể ra ngoài cùng bạn bè của bạn nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà trước 7 giờ.)

2. Put the verbs in brackets in the correct form.(Chia những động từ trong ngoặc đơn vào dạng đúng của chúng.)

  1. will be; fail
  2. will help; have
  3. will feel; comes
  4. need; will you lend
  5. throw; may/will eat and die
  6. will cause; make; leave
  7. will be scared; fly; make
  8. will take; do not know

3. Match the first part in column A with the second part in column B to complete the unreal conditional sentences (Type 2). Put the verbs in brackets in the correct form. (Nối phần 1 trong cột A với phần 2 trong cột B để hoàn thành câu điều kiện không có thực (Loại 2). Đặt những động từ trong ngoặc đơn ở dạng đúng của chúng.)

Tiếng Anh 10- UNIT 10 (Ecotourism): Grammar (Trang 50+51)

1 – d: lived; would work/could work (Dịch: Nếu Kim sống ở miền quê, cô ấy sẽ làm việc trên cánh đồng với nhiều loại động vật.)

2 – a: were; would tell (Dịch: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ kể cho anh ấy nghe sự thật.)

3 – f: did not start; would be (Dịch: Nếu người ta không bắt đầu chiến tranh, thế giới sẽ là một nơi tốt hơn để sống.)

4 – b: used; would be (Dịch: Nếu càng nhiều người sử dụng phương tiện công cộng, ô nhiễm không khí sẽ ít hơn.)

5 – g: would change; had (Dịch: Bạn sẽ thay đổi ngoại hình của mình nếu bạn có cơ hội chứ?)

6 – c: were; would travel (Dịch: Nếu tôi lớn hơn 10 tuổi, tôi sẽ có thể tự đi du lịch nước ngoài.)

7 — h: would go; were/ was (Dịch: Tôi sẽ đi biển nếu thời tiết tốt.)

8 – e: would be; stopped (Dịch: Không thể có sự sống trên Trái Đất nếu Mặt Trời ngừng chiếu sáng.)

4. Read the situations and make conditional sentences. You can use could where possible.(Đọc những tình huống và tạo thành các câu điều kiện. Bạn có thể sử dụng “could” ở chỗ có thể.)

  1. If Victor could speak English, he could get a good job. (Dịch: Nếu Victor có thể nói được tiếng Anh, anh ấy có thể có được một công việc tốt.)
  2. If Nancy lived near the park, she would/could go running there every morning. (Dịch: Nếu Nancy sống gần công viên, cô ấy sẽ/có thể chạy bộ mỗi buổi sáng tại đây.)
  3. If Nam could swim, he would/could go to the swimming pool alone. (Dịch: Nếu Nam có thể bơi được, anh ấy có thể đi đến hồ bơi một mình.)
  4. If Tom had a passport, he would/could travel abroad. (Dịch: Nếu Tom có một hộ chiếu, anh ấy sẽ/có thể đi du lịch nước ngoài.)
  5. If there weren’t so many tourists visiting the national parks, the environment there would not be badly polluted. (Dịch: Nếu không có quá nhiều khách du lịch thăm, công viên quốc gia, môi trường ở đó sẽ ít bị ô nhiễm.)
  6. If tourists don’t throw litter in the river, the water would not be polluted. (Dịch: Nếu du khách không ném rác nhựa xuống sông, nước sẽ không bị ô nhiễm.)
  7. If these students worked hard, they would pass the exam. (Dịch: Nếu học sinh học chăm chỉ, chúng sẽ vượt qua kỳ thi.)
  8. If Hoa didn’t have so much homework, she could go out with her friends tonight. (Dịch: Nếu Hoa không có quá nhiều bài tập về nhà, cô ấy có thể đi ra ngoài với bạn cô ấy tối nay.

You may also like

Leave a Comment