Unit 7 Lớp 8 – Từ vựng Unit 7

Từ vựng Unit 7 

Từ vựng luôn là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nắm chắc từ vựng mới có thể giúp bạn hiểu và làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh mới lớp 8. Vì thế đừng quên ghi lại các từ vựng mà mình cung cấp dưới đây nhé!

Dump (v): Đổ, thải

Poison (n): Chất độc

Aquatic (n): Thủy sinh

Sneeze (v): Hắt hơi

Polluted (adj): Bị ô nhiễm

Illustrate (v): Minh họa

Radioactive (n): Phóng xạ

Visual (n): Tầm nhìn

Thermal (n): Nhiệt

Pollution (n): Sự ô nhiễm

Poison (n): Chất độc

Contaminate (v): Làm bẩn

Death (n): Cái chết

Damaged (adj): Bị phá hủy

Artistic (adj): Thuộc về nghệ thuật

Athletic (adj): Khỏe mạnh

Botanic (n): Thực vật

Constant (adj): Không dứt

Permanent (adj): Vĩnh viễn

Symptom (n): Triệu chứng

Ear Plug (n): Bịt tai

Headaches (adj): Đau đầu

High blood pressure (adj): Cao huyết áp

Sewage (n): Chất thải rắn

Pesticides (n): Thuốc trừ sâu

Herbicide )n): Thuốc diệt cỏ

Weed (n): Cỏ dại

Thermal pollution: ô nhiễm nhiệt

Power station: trạm năng lượng

Cool down: làm mát

Heat up: làm nóng

Bên cạnh các từ mới, cấu trúc và ngữ pháp là những kiến thức không thể bỏ qua:

Chú ý!

“Bless you!” là một cách diễn đạt mang tính địa phương. Bạn nói nó với ai đó sau khi họ hắt hơi.

“I can’t believe my eyes!” là một cách thể hiện không trang trọng với ý nghĩa “Tôi không thể tin vào mắt mình

Các cấu trúc câu nguyên nhân, kết quả

Nguyên nhân 

Đây là một vài từ và cụm từ bạn có thể sử dụng nhằm báo hiệu nguyên nhân của một vấn đề nào đó:

Because/ since + mệnh đề

Ex: 

Because/ Since the water is polluted, the fish are dead

(Bởi vì nước bị ô nhiễm nên cá chết.)

Due to/ because of + something

Ex:

The fish are dead due to/ because of the polluted water.

(Cá bị chết bởi sự ô nhiễm nước.)

Hậu quả

Đây là một vài từ và cụm từ bạn có thể sử dụng để báo hiệu nguyên nhân của một vấn đề nào đó.

so + mệnh đề

Ex: The water is polluted, so the fish are dead.

(Nước bị ô nhiễm, vì thế cá bị chết.)

to cause something/ to lead to something/ to result in something.

Ex: The polluted water causes/ results in the death of the fish.

(Nước bị ô nhiễm dẫn đến/ gây ra cái chết của cá.)

To make somebody/ something do something.

Ex: The polluted water makes the fish die.

(Nguồn nước bị ô nhiễm dẫn đến cá bị chết.)

Trọng âm

Trong âm của các từ kết thúc với đuôi -ic và -al 

Thêm hậu tốc -ic sẽ thay đổi trọng âm của một từ. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đứng ngay trước hậu tố.

Ex:

‘atom ⇒ a’tomic

Thêm hậu tố -al vào một từ sẽ không làm thay đổi trọng âm của nó.

Ex:

‘music ⇒ musical

Chú ý: 

Nếu một từ có thể thêm cả hai hậu tố -ic và -al thì trọng âm của từ đó vẫn giữ nguyên.

Ex: 

e’conomy ⇒ eco’nomic ⇒ eco’nomical

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 

Câu điều kiện loại 2 miêu tả một thứ gì đó không có thật hoặc không chắc chắn xảy ra ở hiện tại và tương lai.

If + chủ ngữ + động từ (thì quá khứ đơn), chủ ngữ + would/ could/ might + động từ (nguyên thể)

Mệnh đề điều kiện                                           Mệnh đề chính

Giải bài tập tiếng Anh 8 Unit 7: Pollution

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Review 2 Lớp 8 - Skills
Unit 7 Lớp 8 - Getting started
Tác giả: Admin

Viết một bình luận