Từ vựng Unit 6
Loạt từ vựng hay và quan trọng sẽ được mình liệt kê dưới đây để bận có thể tham khảo, giúp bạn học tốt hơn tiếng Anh lớp 8 mới.
Reply (v): Hồi âm, trả lời
Legend (n): Truyện truyền thuyết
Folk tale (n): Truyện dân gian
Fable (n): Truyện ngụ ngôn
Fairy tale (n): Truyện cổ tích
Character (n): Nhân vật
Title (n):Tiêu đề, tên
Genre (n): Thể loại
Plot (n): Nội dung, cốt truyện
Knight (n): Kỵ sĩ
Woodcutter (n): Tiều phu
Witch (n): Phù thủy
Stepmother (n): Mẹ ghẻ
Ogre (n): Yêu tinh
Tortoise (n): Rùa
Hare (n): Thỏ
Eagle (n): Đại bàng
Fox (n): Cáo
Greedy (n): Tham lam
Mean (n): Keo kiệt
Evil (n): Độc ác
Cunning (n): Gian xảo
Wicked (n): Xấu xa
Fierce (n): Dữ tợn
Cruel (n): Độc ác
Tortoise (n): Rùa
Eagle (n): Đại bàng
Pick up: Đón
Claw (n): Móng vuốt
Granny (n): Bà cụ
Scream (n): Hét lên
Swallowed (n): Nuốt chửng
Fortune (n): Gia tài
Starfruit tree (n): Cây khế
Ripe (adj): Chín
Filled (v): Bỏ đầy
Repay (v): Báo đáp, trả lại
Load (n): Vật chở
Capture (v): Bắt giữ
Rescue (v): Giải cứu
Stick (v): Dính
Landlord (n): Phú ông
Bamboo (n): Cây tre
Ngữ pháp được nhắc đến trong Unit 6 hôm nay là cấu trúc của câu cảm thán và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Đừng quên ghi những kiến thức quan trọng vào một cuốn sổ nhỏ để học bạn nhé!
Ghi nhớ 1!
- Câu cảm thán được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ hoặc những cảm xúc mạnh. Chúng ta sử dụng “what” trong câu cảm thán.
- What + a/an +adj + N (danh từ số ít) + S + V!
Ex:
What a naughty boy he is!
(Đúng là một cậu bé hư!)
- What + adj + N( không đếm được/ số nhiều) + S + V!
Ex:
What naughty boys there are!
(Những cậu bé đó thật nghịch ngợm!)
What beautiful weather it is!
(Thời tiết thật là đẹp!)
- Chúng ta luôn luôn không sử dụng một tính từ hoặc một danh từ và một động từ trong câu cảm thán.
Ex: What a day!
Ghi nhớ 2!
Chúng ta sử dụng ngữ điệu trầm xuống cho những câu văn cảm thán.
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
(+) Khẳng định
I/he/she/it + was + Ving
We/you/they + were + Ving
(-) Phủ định
I/he/she/it + was not/ wasn’t + Ving
we/you/they + were not/ weren’t + Ving
(?) Nghi vấn
was + I/he/she/it + Ving ?
were + we/you/they + Ving?
- Câu trả lời ngắn Yes/No
(+) Yes, I/he/she/it was.
Yes, we/you/they weren’t.
(-) No, I/he/she/it wasn’t.
No, we/you/they weren’t.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 6 lớp 8:
- Từ vựng Unit 6: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting started (phần 1-3 trang 58-59 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 1 (phần 1-5 trang 60 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 2 (phần 1-6 trang 61-62 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 63 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1-6 trang 64 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 65 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking back (phần 1-7 trang 66-67 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (phần 1-3 trang 67 SGK Tiếng Anh 8 mới)