Unit 3 Lớp 8 – Skills 1

Skills 1

(phần 1→5 trang 32 SGK Tiếng Anh 8 mới)

1. Work in pairs. Answer the questions Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi.

1. Where do the Thai people live? – Người Thái sống ở đâu?

2. What is their population? – Dân số của họ là bao nhiêu?

Hướng dẫn dịch

Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người sống ở các tỉnh thành của Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa và Nghệ An. Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người Tày – Thái. 

Người Thái là những người nông dân giàu kinh nghiệm. Họ đào kênh để mang nước tưới cho đồng lúa của mình. Đồ ăn chủ yếu của họ là gạo, đặc biệt là gạo nếp. Người Thái cũng trồng trồng những loại cây khác ở vùng đất bị khô hạn. Họ nuôi gia súc và gia cầm để phục vụ cho chính mình. Họ cũng làm các vật dụng từ tre và dệt vải. Trang phục của người Thái nổi tiếng bởi sự độc đáo, nhiều màu sắc và chắc chắn. 

Hiện nay, đàn ông Thái thích mặc những trang phục của người Kinh hơn, trong khi đó phụ nữ Thái lại giữ trang phục truyền thống gồm áo choàng ngắn, chân váy dài, khăn và trang sức. Người Thái sống ở trong những ngôi nhà sàn. Làng của họ bao gồm 40 đến 50 ngôi nhà, thường được xây san sát nhau. 

Người Thái thờ cúng tổ tiên. Hàng năm họ tổ chức lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên giữa nam và nữ, cùng nhiều trò chơi truyền thống. 

Các từ vựng cần nhớ trong bài:

Dig (v): Đào 

Canal (n): Kênh, mương

Poultry (n): Gia cầm 

Weave (v): Dệt

Scarves (n): Khăn choàng 

Ornament (n): Đồ trang sức, trang trí

2. Complete each sentence, using a word from the text Hoàn thành mỗi câu, sử dụng một từ từ bài văn.

1. farmers 2. bamboo 3. stilts
4. songs 5. ceremonies 

Dịch: 

1. Người Thái là những người nông dân giỏi. Họ trồng những loại cây khác nhau. 

2. Họ có thể làm các dụng cụ gia đình từ cây tre. 

3. Người thái sống trong những ngôi nhà sàn. 

4. Họ có nền văn hóa phong phú bao gồm những bài hát và trò chơi dân gian. 

5. Rất nhiều các lễ hội và kỉ niệm được tổ chức bởi người Thái hàng năm. 

3. Answer the questionsTrả lời những câu hỏi.

1. Do the Thai people have their own language?

⇒ Yes, they do. 

2. What is the main food of the Thai people?

⇒ Their main food is rice, especially sticky rice. 

3. What is the Thai cloth well-known for?

⇒ The Thai cloth is well – known for being unique. colourful and strong. 

4. Which still wear their traditional costumes, Thai men or Thai women?

⇒ Thai women. 

5. Who do the Thai worship?

⇒ The Thai worship their ancestors.

Dịch:

1. Người Thái có ngôn ngữ của riêng họ không?

⇒ Có.

(Giải thích: “The Thai language belongs to the Tay – Thai group.”)

2. Món ăn chính của người Thái là gì?

⇒ Thức ăn chính của người Thái là gạo, đặc biệt là gạo nếp. 

(Giải thích: “Their main food is rice, especially sticky rice.”)

3. Trang phục của người Thái nổi tiếng vì điều gì?

⇒ Trang phục Thái nổi tiếng vì sự độc đáo, nhiều màu sắc và chắc chắn.

(Giải thích: “Thai cloth is well-known for being unique, colourful and strong.”)

4. Ai vẫn mặc trang phục truyền thống của mình, đàn ông hay phụ nữ người Thái?

⇒ Phụ nữ người Thái. 

(Giải thích: “Recently, Thai men prefer to wear the Kinh’s style of dress, while Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornaments.”)

5. Người Thái thờ cúng ai?

⇒ Người Thái thờ cúng tổ tiên của họ. 

(Giải thích: “The Thai worship their ancestors.”)

4. Read some facts about the Bru-Van Kieu people and the Khmer peopleĐọc vài việc về dân tộc Bru – Vân Kiều và người Khơ Me.

Người dân tộc Bru – Van Kieu 

  • Dân số: Khoảng 74.500
  • Khu vực: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế. 
  • Ngôn ngữ: Người Môn – Khơ me. 
  • Hoạt động sản xuất: Trồng lúa, làm ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm. 
  • Lễ hội: Nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt.

Người Khơ me 

  • Dân số: Khoảng 1.260.600
  • Khu vực: Các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông. 
  • Ngôn ngữ: Người Môn – Khơ me, hệ thống chữ viết. 
  • Hoạt động sản xuất: Trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường. 
  • Lễ hội: Có hai ngày lễ chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng. 

Work in groups. Choose one of the two ethnic groups and talk about it – Làm việc nhóm. Chọn một trong hai dân tộc và nói về họ.

Ex1: 

The Bru – Van Kieu people have a population of about 74.500. They mostly live in Quang Binh, Quang Tri, Thua Thien – Hue. Their language is the Mon – Khmer group. They grow-rice, terraced fields, raise cattle and poultry. Annually according to custom, they have ceremonies that are held before sowing seeds. 

Dịch:   

Người Bru – Van Kieu có dân số khoảng 74.500. Họ phần lớn sống ở Quảng Bình, Thừa Thiên – Huế, Quảng Trị. Ngôn ngữ của họ là tiếng Môn – Khơ me. Họ trồng lúa, làm ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm. Hàng năm theo tục lệ, họ nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt. 

Ex2: 

With a population of about 1.260.600 people, the Khmer live mainly in provinces of Mekong Delta. Their language is the Mon – Khmer group and they also have a writing system. They grow rice, raise cattle and poultry, making sugar. Two main holidays of the Khmer that took place every year are Chaul Chnam Thmey (New Year) and Greeting – the – Moon festival. 

Dịch: 

Với dân số khoảng 1.260.600 người, dân tộc Khơ me sống chủ yếu ở các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông. Ngôn ngữ của họ là của người Môn – Khơ me and họ cũng có một hống chữ viết. Họ trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường. Hai lễ hội chính của người Khơ Me được diễn ra hàng năm là Chaul Chnam Thmey (Mừng năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng.

5.Talk about YOUR ethnic groupNói về nhóm dân tộc riêng của bạn.

Gợi ý:

The Kinh, also known as Viet people, is the most populous of 54 ethnic groups. Kinh people account for about 86% of the country’s population. The language of the Kinh is Vietnamese. They settled all over the country, from North, Central to South. It is very easy to meet a Kinh person. The Kinh do a lot of work to make a living, but their main occupation is still growing wet rice. They also raise cattle and poultry. They have many festivals held during the year. Their traditional costumes are Ao Dai and Ao Ba Ba.

Dịch:

Kinh, hay còn gọi là Việt, là dân tộc có số dân đông nhất trong 54 dân tộc anh em. Người Kinh chiếm tới 86% dân số trên cả nước. Ngôn ngữ của người Kinh là chuẩn tiếng Việt. Họ định cư ở khắp mọi nơi trên đất nước, từ miền Bắc, Trung tới Nam. Nó rất dễ để bạn bắt gặp một người Kinh. Người Kinh làm rất nhiều công việc để kiếm sống, nhưng hoạt động kinh tế chính vẫn là nghề trồng lúa nước. Họ cũng nuôi gia súc và gia cầm. Họ có rất nhiều lễ hội được tổ chức quanh năm. Trang phục truyền thống của họ là Áo Dài và Áo Bà Ba. 

Giải bài tập tiếng Anh 8 Unit 3: peoples of viet nam

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
Unit 3 Lớp 8 - Communication
Unit 3 Lớp 8 - Skills 2
Tác giả: Admin

Viết một bình luận