Từ vựng Unit 2
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng có trong bài mà mình đã liệt kê ra, hãy ghi nhớ nó để có thể hiểu và hoàn thành tốt các phần bài tập trong Unit 2 nhé!
Harvest (n): Vụ mùa, mùa thu hoạch
Expect (v): Mong chờ, đoán trước
Buffalo – drawn cart (n): Xe bò kéo
Cart (n): Xe kéo
Kite (n): Diều
Envious (adj): Ghen tị
Crop (v): Trồng trọt
Heard (v): Chăn, dắt
Paddy field (n): Cánh đồng lúa
Drying the rice: Phơi thóc
Loading the rice: Chất lúa lên xe
Nomadic (n): Dân du mục
Put up: Dựng
Blossom (n): Hoa của cây ăn quả
Brave (adj): Dũng cảm
Hay (n): Cỏ khô
Pole (n): Cột, sào
Camel (n): Con lạc đà
Bloom (v): Nở hoa
Clay (n): Đất sét
Blossom (n): Hoa (của cây ăn quả)
Blame (v): Phàn nàn
Blast (n): Vụ nổ
Densely(adj): Đông đúc
Optimistically (adj): Tích cực,lạc quan
Calculus (v): Tính toán
Remote (adj): Xa xôi
Populate (adj): Đông dân
Disturb (v): Gây rối, làm loạn
Beehive (n): Tổ ong
Dig (v): Đào, bới
Pasture (n): Đồng cỏ
Highland (n): Thảo nguyên
Brick (n): Gạch
Earthen (adj): Bằng đất
Stream (n): Dòng suối
Ngữ pháp quan trọng trong Unit 1
Dưới đây là phần kiến thức ngữ pháp về so sánh cần chú ý.
1. More/less + trạng từ + (than) là dạng so sánh cho hầu hết các trạng từ có đuôi ly.
Ex: Can you walk more slowly? I can’t catch up with you. (Cậu có thể đi chậm hơn không? Tớ không đuổi kịp được cậu.) Hanh acts less responsibly than anyone here. (Hạnh hành động thiếu trách nhiệm hơn so với bất kỳ ai ở đây.) |
2. Trạng từ + er + (than) là dạng so sánh đối với những trạng từ có hình thức giống với tính từ
Fast – faster – nhanh Hard – harder – khó early – earlier – sớm late – later – muộn Ex: The rain is coming. Let’s run faster. (Trời sắp đổ mưa rồi. Hãy chạy nhanh lên.) |
3. Một số trạng từ bất quy tắc
well – better badly – worse Ex: I believe you’ll do better in the next test. (Tôi tin bạn sẽ làm tốt hơn trong bài kiểm tra tới.) |
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 2 lớp 8: