Từ vựng Unit 4
Cùng mình tổng hợp loạt từ vựng quan trọng cần nhớ trong Unit 4 – lớp 8 này nhé!
Custom (n): Phong tục
Tradition (n): Truyền thống
Pass down: Truyền lại
Pagoda (n): Chùa
Generation (n): Thế hệ
Knife (n): Dao
Fork (n): Nĩa
Presentation (n): Buổi phát biểu, bài phát biểu
Spot on: Chính xác hoàn toàn
Straw (n): Ống hút
Spray (v): Xịt
Astronaut (n): Phi hành gia
Frustrated (adj): Giận dữ
Newsprint (n): Báo in
Stranger (n): Người lạ
Offspring (n): Con cháu
Spread (n): Lan rộng
Confuse (v): Nhầm lẫn
Slippers (n): Dép lê
Prong (v): Đâm
Tray (n): Mâm, khay
cutlery (n): Dao kéo
Palm (n): Lòng bàn tay
Mat (n): Chiếu
Host/ hostess (n): Chủ nhà
Chopsticks (n): Đũa
Dessert (n): Món tráng miệng
Knife (n): Dao
Fork (n): Dĩa
Table manner (n): Quy tắc bàn ăn
Invitation (n): Lời mời
Spiritual (adj): thuộc về linh hồn
Reunion (n): Sự sum họp
Conical hat (n): Nón lá
Respect (v): Tôn trọng
Address (v): Gọi
Monk (n): Nhà sư
Cấu trúc và một số lưu ý cần nhớ rút ra trong bài Unit 4 – lớp 8
Chú ý!
You’re kidding! là một biểu hiện cảm xúc bình thường, nó được sử dụng để diễn tả bạn rất bất ngờ về một điều gì đó cái mà một người vừa nói đến. |
Chú ý!
Từ “Custom” và “Tradition” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được. |
Have to để thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết
have to được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết. Nó diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài, ai đó khác đứa ra một quyết định về cái mà bạn phải làm.
(+) have to/ has to + nguyên thể Ex: We have to clean the house carefully before Tet. ⇒ Chúng tôi phải dọn nhà cẩn thận trước ngày Tết. (-) don’t/ doesn’t have to + nguyên thể Ex: She doesn’t have to wear a company uniform. ⇒ Cô ấy không phải mặc đồng phục của công ty. (?) Do/ don’t + chủ ngữ + have to + nguyên thể Ex: Do we have to follow the tradition of cleaning the house before Tet? ⇒ Chúng tôi có phải theo truyền thống dọn nhà trước Tết không? |
Ghi nhớ!
Don’t have to được sử dụng khi nó không cần thiết phải làm điều gì. Ex: My mother doesn’t have to work on Saturdays. ⇒ Mẹ không cần phải đi làm vào thứ 7. Nếu bạn muốn nói với ai đó không làm điều gì như một sự ra lệnh, sử dụng must not/ mustn’t thay vào đó. Ex: You must not wear short skirts in here. ⇒ Bạn không được mặc váy ngắn ở đây. |
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 8:
- Từ vựng Unit 4: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting started (phần 1-3 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closet look 1 (phần 1-6 trang 40 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 2 (phần 1-6 trang 41-42 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication (phần 1-5 trang 43 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1-6 trang SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1-6 trang 45 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking back (phần 1-6 trang 46-47 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (phần 1-5 trang 47 SGK Tiếng Anh 8 mới)