Từ vựng Unit 3 Lớp 9

:Tense (a) /tens/ : căng thẳng

Stressed out (a): áp lực

College (n) /ˈkɒlɑːʒ/ : trường đại học, cao đẳng

Medicine (n) /ˈmedsn/ : ngành y

Designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ : nhà thiết kế

Enthusiastically (adv) /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/  nhiệt tình

Appropriate (v) /əˈprəʊpriət/  phù hợp, đúng đắn

Facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/  cung cấp

Tangible (a) /ˈtændʒəbl/  chân thực, xác thực

Pressure (a)/ˈpreʃə(r)/  áp lực

Hang (v) /hæŋ/  đeo

Park (v) /pɑːk/  đỗ (xe)

Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên

Giải bài tập tiếng Anh 9 Unit 3: Teen stress and pressure

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Unit 4 Lớp 9: Project
Unit 3 Lớp 9: Getting started
Tác giả: Hương Giang

Viết một bình luận