:Tense (a) /tens/ : căng thẳng
Stressed out (a): áp lực
College (n) /ˈkɒlɑːʒ/ : trường đại học, cao đẳng
Medicine (n) /ˈmedsn/ : ngành y
Designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ : nhà thiết kế
Enthusiastically (adv) /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/ nhiệt tình
Appropriate (v) /əˈprəʊpriət/ phù hợp, đúng đắn
Facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ cung cấp
Tangible (a) /ˈtændʒəbl/ chân thực, xác thực
Pressure (a)/ˈpreʃə(r)/ áp lực
Hang (v) /hæŋ/ đeo
Park (v) /pɑːk/ đỗ (xe)
Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
Tham khảo thêm các Giải bài tập và Để học tốt Unit 3 Lớp 9:
- Getting started (trang 26 – 27 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A closer look 1( trang 28 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A closer look 2 (trang 29-30 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (trang 31 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (trang 32 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (trang 33 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking back (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (trang 35 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Từ vựng unit 3 SGK Tiếng Anh 9 mới