Một số từ vựng trong bài học và từ vựng bổ sung giúp học sinh lớp 6 nắm vững nội dung Unit 3 – Lớp 6: My friends hơn:
1. Từ vựng miêu tả ngoại hình
Arm n /a:m/ Cánh tay
Ear n /ɪə r/ Tai
Eye n /aɪ/ Mắt
Leg n /leg/ Chân
Nose n /ˈnəʊz/ Mũi
Obese adj /əʊ’bi:s/ Béo phì
Well-built adj /wɛl bɪld/ Cường tráng
Overweight adj /əʊvə’weɪt/ Béo
Medium height adj /’mi:diəm haɪt/ Cao trung bình
Well-dressed adj /wel drest/ Ăn mặc đẹp
Middle-aged adj /’mɪdl eɪdʒd/ Trung tuổi
Bald-headed adj /bɔ:ld ‘hedɪd/ Đầu hói
Beard adj /bɪəd/ Có râu
Moustache adj /mʊ’sta:∫/ Có ria
Straight hair n /streɪt heə(r)/ Tóc thẳng
Curly hair n /’kɜ:li heə(r)/ Tóc xoăn
Fair-haired n /feə(r) heərd/ Tóc sáng màu
Brown-haired n /braʊn heərd/ Tóc nâu
Dark-haired n /da:k heərd/ Tóc sẫm màu
Ginger-haired n /’dȝɪndȝə(r) heərd/ Tóc nâu sáng
Brunette n /bru:’net/ Tóc nâu sẫm
Redhead n / ’redhed/ Tóc đỏ
2. Các tính từ miêu tả tính cách, phẩm chất
Smart adj /sma:t/ thông minh
Scruffy adj /’skrʌfi/ Luộm thuộm
Attractive adj /ə’træktɪv/ Hấp dẫn
Pretty adj /’prɪti/ Xinh đẹp
Handsome adj /’hænsəm/ Đẹp trai
Ugly adj /’ʌgli/ Xấu
Ambitious. /æmˈbɪʃəs/ nhiều hoài bão
Individualistic. /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ theo chủ nghĩa cá nhân.
Emotional. /ɪˈməʊʃənəl/ dễ xúc động.
Careless. /ˈkeələs/ bất cẩn.
Likeable. dễ thương, đáng yêu.
Shy. /ʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè
Chatty. /ˈtʃæti/ hay chuyện trò
Moody. /ˈmuːdi/ tính khí thất thường.
Cold lạnh lùng
Sincere: thành thật, chân thật
Stubborn: bướng bỉnh
Talkative: lắm mồm
Understanding: thấu hiểu
Wise: thông thái, uyên bác
Lazy: lười biếng
Hot-temper: nóng tính
Bad-temper: khó tính
Selfish: ích kỷ
Mean: keo kiệt
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 3 lớp 6:
- Từ vựng Unit 3: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-5 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-8 trang 28-29 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 30-31 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 32 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 33 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-5 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 35 SGK Tiếng Anh 6 mới)