Unit 2 Lớp 7: Từ vựng

Một số từ vựng trong bài học và từ vựng bổ sung giúp học sinh lớp 7 nắm vững nội dung Unit 2 – Lớp 7: Health hơn: 

1. Các từ chỉ sức khỏe

  1. allergy/ˈælədʒi/ (n): dị ứng
  2. cough/kɒf/ (n): ho
  3. itchy /‘ɪtʃi/ (adj): ngứa, gây ngứa
  4. obesity /əʊˈbi:sɪti/ (adj): béo phì
  5. put on weight (n): tăng cân/lên cân
  6. sickness = illness (n): ốm yếu
  7. spot/spɒt/ (n): mụn nhọt
  8. sunburn/sʌnbɜːn/ (n): cháy nắng
  9. depression/dɪˈpreʃn/ (n): trầm cảm
  10. sore throat (n): đau họng

2. Các từ khác liên quan trong bài

  1. calorie/ˈkæləri/ (n): ca-lo
  2. compound/ˈkɒmpaʊnd/ (n): ghép, phức
  3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
  4. conjunction/kənˈdʒʌŋkʃn/ (n): liên từ
  5. diet/ˈdaɪət/ (n): ăn kiêng
  6. expert/ˈekspɜːt/ (n): chuyên gia
  7. independent/ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): độc lập, không phụ thuộc >< dependent /dɪˈpendənt/ (adj): phụ thuộc
  1. junk food/ dʒʌŋk fu:d/ (n): đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt
  2. myth/mɪθ/ (n): việc hoang đường
  3. pay attention/peɪ ə’tenʃən/: chú ý, lưu ý
  4. stay in shape/steɪ ɪn ʃeɪp/ = keep fit: giữ dáng
  5. vegetarian/ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay
  6. triathlon (n): cuộc thi thể thao phối hợp 3 môn

Giải bài tập tiếng Anh 7 Unit 2: Health

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
Unit 3 Lớp 7: Getting Started
Unit 2 Lớp 7: Getting Started
Tác giả: Khánh Linh

Viết một bình luận