Một số từ vựng trong bài học và từ vựng bổ sung giúp học sinh lớp 7 nắm vững nội dung Unit 1 – Lớp 7: My hobbies hơn:
- cycling: đạp xe
- gardening: làm vườn
- painting: vẽ tranh
- skating: trượt tuyết/trượt pa-tanh
- bird-watching: ngắm chim
- cooking: nấu ăn
- walking: đi bộ
- arrange (v): sắp xếp
- arranging flowers: cắm hoa
- go + Ving
- go camping: cắm trại
- go shopping: đi mua sắm
- go mountain-climbing: leo núi
- go fishing: câu cá
- play + the (nhạc cụ)
- play the guitar: chơi đàn ghi-ta
- play the piano: chơi đàn pi-a-nô
- collect + N(s): sưu tầm/thu thập
- collect stamps: sưu tầm tem
- collect dolls: sưu tầm búp bê
- chat (v): tán gẫu/nói chuyện
- chatting with somebody: tán gẫu với ai
- doing sports: chơi thể thao
- hang out: đi chơi
- knitting: đan len
- listen (v): nghe
- listening to music: nghe nhạc
- read (v): đọc
- reading books: đọc sách
- take (v): chụp/bắt
- taking photos: chụp ảnh
- watching television/TV: xem ti vi
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 1 lớp 7:
- Từ vựng Unit 1: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-5 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-7 trang 8-9 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 11 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 12 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 13 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 14 SGK Tiếng Anh 7 mới)
- Project (phần 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7 mới)