Một số từ vựng giúp học sinh học hiểu và nắm chắc nội dung, kiến thức của Unit 5 sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 mới:
Tên các địa danh
Mount Everest: Đỉnh núi Everest
Niagare falls: Thác nước Niagra
The Amazon Rainforest: Rừng mưa nhiệt đới Amazon
The Amazon river: Sông Amazon
The Sahara: Sa mạc Sahara
The Great Wall: Vạn lý trường thành
Taj Mahal: Đền Taj Mahal
Colosseum: Đấu trường La Mã
Notre Dame: Nhà thời Đức Bà
The Great Pyramid of Giza: Kim tự tháp Ai Cập
Hadrian’s Wall: Bức tường Hadrinan
Windsor Castle: Lâu đài Windsor
Leeds Castle: Lâu đài Leeds
Frankenstein Castle: Lâu đài Frankenstein
Các danh từ
Trip: chuyến đi
Plaster: Băng dán
Walking boots: Giày đi bộ
Desert: Sa mạc
Mountain: Núi
Lake: Hồ
River: sông
Nature: thiên nhiên
Wonder: kỳ quan
Island: hòn đảo
Geography: địa lý
Cave: hang
Valley: thung lũng
Waterfall: thác nước
Painkiller: thuốc giảm đau
Compass: la bàn
Tent: cái lều
Torch: đèn pin cầm tay
Attraction: điểm tham quan
Các tính từ:
Incredible: không thể tin được
Waterproof: chống nước
Diverse: đa dạng
Interesting: thú vị
Famous: nổi tiếng
Exciting: hào hứng
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 6:
- Từ vựng Unit 5: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 ((phần 1-6 trang 50 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-8 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 53 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-7 trang 54 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 55 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 56 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 57 SGK Tiếng Anh 6 mới)
Giải bài tập tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world