Communication (phần 1-4 trang 53 SGK Tiếng Anh 6 mới)
1. Read the travel guide entry. – Đọc hướng dẫn du lịch.
Dịch:
Hướng dẫn du lịch từ những người du lịch vòng quanh thế giới
Miêu tả
Himalaya là một dãy núi. Nó rất đặc biệt. Tại sao à? Nó có ngọn núi cao nhất thế giới – Núi Everest. Vài con sông dài nhất trên thế giới cũng bắt nguồn từ đây. Khu vực này phong phú với rừng rậm và nhiều loài thực vật và động vật.
Bí quyết du lịch
Một chuyến đi đến Himalaya là một kinh nghiệm không thể nào quên. Nhớ làm theo vài lời khuyên quan trọng.
– Bạn phải tuân thủ các quy tắc – bạn phải hỏi (sự cho phép) trước khi bạn đến thăm khu vực này.
– Lên kế hoạch khi nào đi: thời điểm đi tốt nhất là giữa tháng 4 và tháng 6.
– Bạn không được du lịch một mình. Luôn đi theo nhóm.
– Bạn phải nói cho mọi người biết nơi bạn sắp đi.
– Chỉ mang những thứ cần thiết.
– Mang quần áo phù hợp – không mang quần ngắn hoặc áo sơ mi.
2. Now make a list of the things you must take to the Himalayas. Then add things you mustn’t take – Lập một danh sách gồm những thứ mà bạn phải mang đến Himalaya. Sau đó thêm những thứ mà bạn không được mang.
must (phải mang):
compass, cane, sleeping bag, sun hat, sun glasses, waterproof coat, waterproof shoes, painkiller, sun cream
Mustn’t (không được mang):
scissors, t-shirt, shorts, dress
3. Role-play being a tour guide and a tourist. Tell your partner what to prepare for their trip to the Himalayas. Try to give reasons. – Đóng vai là hướng dẫn viên và khách du lịch. Nói cho bạn về những thứ cần chuẩn bị cho chuyến di của họ đến Himalaya. Cố gắng đưa ra lý do.
A: I want to go to the Himalayas. (Tôi muốn đến núi Mimalaya)
B: OK, I think you must take a waterproof coat. It’s the highest mountain in the world. It’s cold and rainy there! (Được thôi. Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác chống nước. Đó là ngọn núi cao nhất trên thế giới. Ở đó lạnh và có mưa!)
A: Yes. Anything else? (Vâng. Còn gì nữa không?)
B: You must bring painkillers. The weather and the height could make you sick. And don’t forget that you mustn’t bring dress; it is not a place to be beautiful and trendy. (Bạn phải mang theo thuôc giảm đau. Bởi vì thời tiết và độ cao ở đó có thể làm bạn ốm.Và đừng quên bạn không được mang váy; đó không phải là nơi để trở nên xinh đẹp và thời thượng.)
A: OK I have remembered. (OK tôi nhớ rồi.)
B: You must bring a compass. You must find the direction to the top of the mountain. (Bạn phải mang theo la bàn. Bạn cần tìm phương hướng lên đến đỉnh núi.)
Học sinh có thể sáng tạo thêm tùy vào ý tưởng của mình.
4. Perform your role-play for the class – Thực hiện bài đóng vai của em trước lớp.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 6:
- Từ vựng Unit 5: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 ((phần 1-6 trang 50 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-8 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 53 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-7 trang 54 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 55 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 56 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 57 SGK Tiếng Anh 6 mới)
Giải bài tập tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world