A closer look 2 (phần 1-8 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 6 mới)
GRAMMAR
1. Vy is giving a quiz about wonders of the world. Read the sentences and guess if they are true (T) or false (F). – Vy đang đưa ra câu đố về các kỳ quan thế giới. Đọc các câu và đoán liệu chúng đúng hãy ghi T (True) hoặc sai hãy ghi F (False)/.
1. Núi Everest là núi cao nhất trên thế giới. => T
2. Hồ Ba Bể là hồ lớn nhất tại Việt Nam. => T
3. Thác Niagara là thác nước lớn nhất thế giới. => F
4. Bãi biển Trà Cô là bãi biển dài nhất Việt Nam. => T
5. Amazon là sông rộng nhất thế giới. => T
6. Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới. => T
2. Listen to Vy giving the answers to the quiz. Check your guesses. – Nghe Vy đưa ra câu trả lời cho câu đố. Kiểm tra sự phán đoán của em.
Script – Nội dung bài nghe:
OK, everyone. Number one, ‘Mount Everest is the hightest moutain in the world’. That’s true. Number two, ‘Ba Be Lake is the largest lake in Viet Nam’. That’s also true! Number three, Niagara Falls is the hightest waterfall in the world’. That is true. Oh, wait. Sorry. That’s false. Next number 4, ‘Tra Co Beach is the longest beach in Viet Nam’, is true. Now number 5. ‘The Amazon is the widest river in the world’. That is true. But the longest river is the Nile. Finally, ‘The Sahara is the hottest desert in the world’. That is true too!
Dịch:
OK, mọi người. Thứ nhất, ‘Núi Everest là núi cao nhất trên thế giới’. Điều đó đúng. Số hai, “Hồ Ba Bể là hồ lớn nhất Việt Nam’. Điều này cũng đúng! Số ba, Thác Niagara là thác nước lớn nhất thế giới., Điều này đúng. Oh, từ từ đã. Xin lỗi. Điều này sai. Tiếp đến là số bốn. Bãi biển Trà Cô là bãi biển dài nhất Việt Nam. là đúng. Giờ là số năm. Amazon là sông rộng nhất thế giới. Điều này đúng. Nhưng con sông dài nhất là sông Nile. Cuối cùng, Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới.. Điều này cũng đúng!
3. Underline all the words ending in -est in the quiz. – Gạch dưới tất cả những từ tận cùng bằng ‘-est’ trong câu đố.
4. Complete the table with the comparatives and superlatives. – Hoàn thành bảng sau với những tính từ so sánh hơn và so sánh nhất.
Adj | Short adj | ||
irregular adjective | good
bad |
better
worse |
best
worst |
short adjective | tall
long wide large hot |
taller
longer wider larger hotter |
tallest
longest widest largest hottest |
5. Now Vy is talking about other amazing places. Complete the passage. – Bây giờ Vy đang đề cập về những nơi thú vị. Hoàn thành đoạn văn.
Mẹo: Nếu có từ “than” sau tính từ, hãy sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ. Nếu có từ “the” trước tính từ, hãy sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ.
(1) hottest
(2) hotter
(3) coldest
(4) coldest
(5) colder
(6) biggest
(7) highest
(8) smaller
Dịch đoạn văn:
Bạn có biết Lybia, ở châu Phi, là quốc gia nóng nhất thế giới không? Nó nóng hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Vậy còn nơi lạnh nhất? Nam Cực là nơi lạnh nhất trên thế giới. Nó thậm chí lạnh hơn cả Nga. Sa mạc lớn nhất trên thế giới là Sahara. Và bây giờ bạn có biết ngọn núi cao nhất có tên là núi Everest? Bạn có biết nó nằm ở Nepal không? Nepal nhỏ hơn An Độ, nhưng mình nghĩ nó đẹp hơn (Ấn Độ).
6. Cut up some pieces of paper. Write the names of some famous places on them. – Cắt vài mảnh giấy. Viết tên của vài nơi nổi tiếng lên các mảnh giấy đó. Làm việc theo nhóm và đặt câu về những nơi này.
7. Vy is giving Mai some feedback. Read underline the forms of must. – Vy đang nhận xét Mai. Đọc và gạch dưới những dạng “must”.
must arrive
mustn’t be late.
Dịch
Nhận xét của Câu lạc bộ Địa lý
Mai:
Bạn phải đến đúng giờ! Nó là cực kỳ quan trọng rằng bạn không được đi muộn. Lên kế hoạch đến trước 10 phút như vậy bạn sẽ luôn đúng giờ.
8. Look at the classroom rules below. Write some more rules for you and your classmates. – Nhìn vào những nội quy lớp học bên dưới. Viết vài nội quy cho em và bạn học.
1. We must arrive on time. – Chúng ta phải đến đúng giờ.
2. We mustn’t pick flowers in the school garden. – Chúng ta không được hái hoa trong vườn trường.
Một số gợi ý:
We must clean the board everyday. – Chúng ta phải lau bảng mỗi ngày
We must wear uniform. – Chúng ta phải mặc đồng phục.
We mustn’t eat in class. – Chúng ta không được ăn trong lớp.
We must do homework. – Chúng ta phải làm bài tập về nhà.
We must keep quiet when the teacher is talking. – Chúng ta phải giữ im lặng khi giáo viên đang nói.
We mustn’t litter on the room floor. – Chúng ta không được xả rác trên sàn phòng học.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 6:
- Từ vựng Unit 5: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 ((phần 1-6 trang 50 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-8 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 53 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-7 trang 54 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 55 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 56 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 57 SGK Tiếng Anh 6 mới)
Giải bài tập tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world