LOOKING BACK(phần 1-5 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 6 mới)
1. Write the correct words on the faces – Viết các từ đúng (để miêu tả) gương mặt.
Mặt cười => các từ mang nghĩa tích cực
Mặt mếu => các từ mang nghĩa tiêu cực
Mặt cười: creative, funny, confident, hardworking, kind, clever, talkative, sporty, patient
Mặt mếu: boring, shy, serious
2. Make your own Haiku!. – Hãy tự làm một bài thơ theo thể thơ Haiku!
Haiku có nguồn gốc từ Nhật Bản.
Viết một bài thơ Haiku gồm ba câu để miêu tả bản thân mình. Câu đầu và câu cuối có 5 âm. Câu ở giữa có 7 âm. Các câu không cần vần với nhau.
GRAMMAR
3. Game: Who’s who? – Trò chơi: Ai là ai?
In groups,choose a person in your group. Describe their appearance and personality. Let your friends guess. – Theo nhóm, chọn một người trong nhóm miêu tả ngoại hình và tính cách của họ. Hãy để bạn em đoán.
4. Complete the dialogue. – Hoàn thành đoạn hội thoại sau.
A: What are you doing tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai)
B: I am going with some friends. We are going to Mai’s birthday party. Would you like to come? (Tôi sẽ đi cùng vài người bạn của mình. Chúng tôi sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của Mai. Bạn có muốn đi không?)
A: Oh, sorry. I can’t. I am playing football. (Ồ, xin lỗi. Mình không thể. Mình sẽ đi chơi bóng đá.)
B: No problem, how about Sunday? I am watching a film at the cinema. (Không sao, vậy còn Chủ Nhật? Tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim.)
A: Sounds great! (Nghe ổn đấy!)
COMMUNICATION
5. Student A looks at the schedule on this page. Student B looks at the schedule on the next page. – Học sinh A nhìn vào thời gian biểu ở trang này. Học sinh B nhìn vào thời gian biểu ở trang kế tiếp.
Mục đích bài này là đặt câu hỏi về thời gian biểu.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 3 lớp 6:
- Từ vựng Unit 3: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-5 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-8 trang 28-29 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 30-31 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 32 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 33 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-5 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 35 SGK Tiếng Anh 6 mới)