1. Listen and read – Nghe và đọc
Hướng dẫn dịch:
Phong: Ồ, ai đó đang gõ cửa kìa.
Mẹ Phong: Chào Vy, cháu đến sớm vậy. Phong còn đang ăn sáng.
Vy: Chào bác Nguyên. Ồ, cháu xin lỗi. Cháu rất hào hứng về ngày đầu tiên đi học.
Mẹ Phong: Ha ha, bác hiểu. Cứ vào đi cháu.
Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ mình chút.
Vy: À, mình có một người bạn mới. Đây là Duy.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp cậu.
Duy: Chào Phong. Rất vui được gặp cậu. Giờ mình sống ở đây. Mình học cùng trường với cậu.
Phong: Thật tuyệt. Đi học sẽ rất vui – rồi bạn sẽ thấy. Hm, cặp của cậu trông nặng vậy.
Duy: Đúng vậy. Mình có vở mới, máy tính mới, và bút mới.
Phong: Và cậu còn đang mặc đồng phục mới kìa. Trông thật sáng sủa.
Duy: Cảm ơn Phong.
Phong: Để mình mặc đồng phục. Rồi chúng ta đi.
Vy: Được thôi Phong.
Từ vựng trong bài:
Excited (adj): hào hứng, hứng khởi
Schoolbag (n): cặp sách đi học
Knock (v): gõ cửa
Have breakfast: ăn sáng
Calculator (n): máy tính
Notebook (n): vở
Uniform (n): đồng phục
a, Are these sentences true (T) or false (F)? – Những câu sau đúng (T) hay sai (F)?
1. T
Vy and Duy are early – Vy và Duy đã đến sớm. Bởi cả hai đã đến đợi Phong.
2. T
Phong is eating – Phong đang ăn.
3. F
Duy is Phong’s friend. – Duy là bạn của phong là sai, bởi cả hai vừa mới biết nhau.
4. T
Duy lives near Phong. – Duy ở gần Phong.
5. F
Phong is wearing a school uniform – Phong đang mặc đồng phục trường là sai. Giờ Phong mới lên thay đồng phục trường.
b. Find these expressions in the conversation. Check what they mean. – Tìm những cách diễn đạt sau trong bài hội thoại. Kiểm tra xem chúng có nghĩa là gì.
1. Oh dear. -> Ôi trời ơi.
2. You’ll see. -> Rồi bạn sẽ thấy.
3. Come in. -> Mời vào.
4. Sure. -> Chắc chắn rồi.
c. Work in pairs. Create short role-plays with the expressions. Then practise them. – Làm việc theo cặp. Tạo ra một cuộc hội thoại đóng vai ngắn với các cách diễn đạt trên. Sau đó luyện tập chúng.
Gợi ý:
1.
A: Hi Lan. Can I see the textbook with you? I forgot mine. (Chào Lan. Tớ có thể xem sách giáo khoa với bạn không? Tớ quên sách của tớ rồi.)
B: Sure. Let’s sit next to me. (Đương nhiên rồi. Hãy ngồi cạnh tớ đi.)
2.
A: I don’t think I will get good grades in the last exam. (Tớ không nghĩ tớ sẽ đạt được điểm tốt trong kỳ thi trước.)
B: Don’t worry. You’ll see. (Đừng lo. Rồi bạn sẽ thấy thôi.)
3.
A: Hello. I am here to bring you the notebook you forgot at school. (Chào. Tớ đến đây để đem quyển vở bạn quên ở trường cho bạn.)
B: Thank you so much. Come in. (Cảm ơn cậu rất nhiều. Vào đi.)
4.
A: I forgot to bring the umbrella, so now I am all wet. (Tôi quên mang ô, vì vậy giờ tôi ướt cả người rồi.)
B: Oh dear. You should watch the weather forecast before going out. (Ôi trời ơi. Bạn nên xem dự báo thời tiết trước khi ra ngoài chứ.)
2. Listen and read the poem. – Nghe và đọc bài thơ.
3. Match the words with the school things. Then listen and repeat. – Nối từ với các đồ dùng học tập. Sau đó nghe và lặp lại.
1. b – pencil sharpener
2. e – compass
3. j – school bag
4. d – rubber
5. c – calculator
6. i – pencil case
7. f – notebook
8. a – bicycle
9. g – ruler
10. h – textbook
4. Look around the class. What other things do you have in your classroom? Ask your teacher. – Nhìn quanh lớp học. Bạn có những thứ gì khác trong lớp học? Hãy hỏi giáo viên của bạn.
Gợi ý một số từ vựng:
object (n): đồ vật
chalk (n): phấn
board (n): bảng
table (n): bàn
computer (n): máy tính
picutre (n): tranh
comic (n): truyện tranh
phone (n): điện thoại
..
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 1 lớp 6:
- Từ vựng Unit 1: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-7 trang 8 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-7 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-2 trang 11 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 12 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 13 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-8 trang 14 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (trang 15 SGK Tiếng Anh 6 mới)