Từ vựng Unit 11
Loạt từ vựng hữu ích giúp bạn nâng cao vốn từ của mình cũng như hiểu hơn nội dung bài học Unit 11 – Science and technology
Science (n): Khoa học
Technology (n): Công nghệ
Field (n): Lĩnh vực
Spaceship (n): Tàu vũ trụ
Certainly (adj): Một cách chắc chắn
Benefit (n): Lợi ích
Adviser (n): Người cố vấn
Chemist (n): Nhà hóa học
Designer (n): Nhà thiết kế
Programmer (n): Lập trình viên
Biologist (n): Nhà sinh vật học
Impure (adj): không tinh khiết
Unhealthy (adj): không khỏe mạnh >< healthy (adj): khỏe mạnh
Patient (adj): Kiên nhẫn >< Impatient (adj): Thiếu kiên nhẫn
reality (n): Hiện thực
Explore (v): Khám phá
Find out (v.phr): Tìm ra
Possibility (n): Khả năng
Incurable (adj): Không thể chữa trị
Lifestyle (n): Phong cách sống
Medical care: Điều trị y tế
Unemployment (n): Thất nghiệp
Yields (n): Năng suất
Benefit (n): Lợi ích
Drawback (n): Tác hại
Jobless (adj): Không có việc làm
Inactive (adj): Thụ động
Trong Unit 11 hôm nay, chúng ta sẽ được học thêm về cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) chi tiết và cụ thế.
Phát âm
Khi chúng ta thêm tiền tố -un hoặc -im (có nghĩa là không) vào một từ gốc, trong âm của từ đó thường sẽ không thay đổi.
Example: ‘friendly → un’friendly
‘probable → im’probable
Lưu ý: Khi chúng ta thêm một tiền tố -un hoặc -im vào từ có một âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào từ gốc.
Example: fair → un’fair
pure → im’pure
Câu tường thuật
Trong lời nói trực tiếp, chúng ta đưa ra những từ chính xác ai đó đã nói, và chúng ta sử dụng dấu ngoặc kép. Trong câu tường thuật chúng ta đưa ra ý nghĩa của những gì ai đó đã nói nhưng với một số thay đổi và không có dấu ngoặc kép.
Example:
Nam: ‘I want to become a robot designer.’
⇒ Nam said that he wanted to become a robot designer.
Khi từ tường thuật (ví dụ như say hoặc tell) ở thì quá khứ, động từ trong câu tường thuật sẽ thay đổi như sau:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn
“I like sciences.” |
⇒ Quá khứ đơn
⇒ He said (that) he liked sciences. |
Hiện tại tiếp diễn
“I am staying for a few days.” |
⇒ Quá khứ tiếp diễn
⇒ She said (that) she was staying for a few days. |
Hiện tại hoàn thành
“Nick has left.” |
⇒ Quá khứ hoàn thành
⇒ She said (that) Nick had left. |
Quá khứ đơn
“Nick left this morning.” |
⇒ Quá khứ đơn/ Quá khứ hoàn thành
⇒ She told me (that) Nick had left that morning. |
will
“Man will travel to Mars.’ |
⇒ would
⇒ He said (that) man would travel to Mars. |
can
‘We can swim.’ |
⇒ could
⇒ They told us (that) they could swim. |
may
‘We may live on the moon.’ |
⇒ might
⇒ He said (that) we might live on the moon. |
Đại từ và biểu thức thời gian và địa điểm có thể thay đổi trong câu gián tiếp.
I → he/ she
we → they
you → I/ he/ she
now → then
today → that day
here → there
this week → that week
tomorrow → the following day/ the next day
yesterday → the day before/ the previous day
last month → the month before/ the previous month
Example:
I don’t have football today.
⇒ He said (that) he didn’t have football that day.
Chú ý!
Chúng ta sử dụng “at the same time” để nói về một sự thật trái ngược nhau.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 11 lớp 8:
- Từ vựng Unit 11: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 50-51 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 51-52 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication (phần 1-4 trang 53 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 54 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 55 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking Back (phần 1-6 trang 56-57 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (trang 57 Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 8 mới)