Từ vựng Unit 3
Đừng quên ghi chép và học thuộc các từ vựng, cấu trúc mà mình cung cấp dưới đây nhé! Nó sẽ là thông tin hữu ích giúp bạn học tập và giải quyết các bài tập của Unit một cách dễ dàng và hiệu quả hơn đấy.
Từ vựng
Ethic (adj): Thuộc sắc tộc, dân tộc
Curious (adj): Tò mò, muốn tìm hiểu
Minority (n): Thiểu số
Five – coloured sticky rice (n): Xôi năm màu
Terraced field (n): Ruộng bậc thang
Open – air market (n): Chợ trời
Stilt house (n): Nhà sàn
Heritage site (n): Di sản văn hóa
Discriminate (v): Phân biệt, kỳ thị
Complicated (adj): Phức tạp
Insignificant (adj): Không đáng kể
Ceremony (n): Nghi lễ
Pagoda (n): Chùa
Temple (n): Đền
Shawl (n): Khăn choàng
Dig (v): Đào
Canal (n): Kênh, mương
Poultry (n): Gia cầm
Weave (v): Dệt
Scarves (n): Khăn choàng
Ornament (n): Đồ trang sức, trang trí
Root (n): Rễ
Leave (n): Lá
Element (n): Yếu tố, nhân tố
Metal (n): Kim loại
Harmony (n): Sự hòa hợp
Symbolize (v): Biểu tượng
Turmeric (n): Tinh bột nghệ
Shredded coconut (n): Dừa xay
Tbsp (n): Muỗng canh
Tsp (n): Muỗng cà phê
Diverse (adj): Đa dạng
Communal house (n): Nhà rông
Relation (n): Mối quan hệ
Cooperation (n): Sự hợp tác, kết hợp
Semi – nomadic life (n): Cuộc sống bán du mục
Boarding school (n): Trường học nội trú
Equality (n): Sự bình đẳng
Field (n): Lĩnh vực, cánh đồng
Exhibition (n): Sự trưng bày, phòng trưng bày
Preservation (n): Sự bảo tồn, lưu giữ
Overview (n): Cái nhìn bao quát, nhìn toàn cảnh
Cấu trúc và ngữ pháp cần chú ý trong Unit 3
Chú ý!
Which được sử dụng để thay thế cho what hoặc who để hỏi ai đó chính xác về một hay nhiều người hay các vật từ một số lượng giới hạn.
|
Các mạo từ: a, an và the
a: – Được sử dụng cho một danh từ số ít đếm được ⇒ Pao cần một bộ đồ để mặc cho lễ hội.
⇒ Một con sư tử sống trong khu rừng nhiệt đới. an: Được sử dụng thay cho a trước một danh từ bắt đầu với một nguyên âm. ⇒ Có một buổi triển lãm nghệ thuật của người Chăm ở thành phố. the: – Được sử dụng trước một danh từ cái mà đã được đề cập đến trước đó hoặc cái mà ai cũng biết. ⇒ Có một buổi lễ hội ở làng tôi. Lễ hội rất lâu đời rồi.
⇒ Người Kinh nói tiếng Việt.
⇒ Người Odu có số lượng dân số nhỏ nhất. |
Chú ý!
Khi lựa chọn sử dụng a hay an thì nó sẽ phụ thuộc vào âm, không phải cách cách viết. Hãy cẩn thận với trường hợp sau: an hour – một giờ an honest person – một người trung thực a uniform – một bộ đồng phục a university – một trường đại học |
Organising your ideas – Sắp xếp ý tưởng của bạn
Introducing your dish – Giới thiệu món ăn This is a very easy dish to make – Đây là một món rất dễ để làm Try this delicious recipe – Thử công thức tuyệt vời này xem sao Signposting the cooking steps – Hướng dẫn các bước First, Then, Next, After that, Finally – Đầu tiên, sau đó, tiếp theo, cuối cùng.. Once the (rice is rinsed), (add) the (salt) – Sau khi (gạo được vo sạch), thêm (muối). Giving advice – Đưa ra lời khuyên Remember to… – Hãy nhớ rằng …. Don’t forget to… – Đừng quên …. Try to… – Cố gắng …. Concluding – Kết luận Serve this dish with… – Trình bày món ăn với … This dish is delicious with… – Món ăn sẽ ngon hơn với …. |
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 3 lớp 8:
- Từ vựng Unit 3: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting started (phần 1→4 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 1 (phần 1→6 trang 28 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 2 (phần 1→6 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication (phần 1→3 trang 31 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1→5 trang 32 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1→5 trang 33 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking back (phần 1→6 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (phần 1→3 trang 35 SGK Tiếng Anh 8 mới)