Home BlogFun Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau, Củ, Quả phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau, Củ, Quả phổ biến

by Admin




Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có một kho từ vựng vô cùng phong phú ở nhiều chủ đề khác nhau với những sắc thái biểu đạt và cách sử dụng khác nhau. Thường xuyên bắt gặp trong đời sống hằng ngày và cũng được sử dụng nhiều trong các bài thi, từ vựng chủ đề rau củ quả cũng vậy. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu được và phân biệt được nghĩa của những từ vựng về rau củ quả đó. Nếu bạn là một người dành tình yêu to lớn cho tiếng Anh thì tại sao chúng ta lại không cùng khám phá về chúng qua bài viết này nhỉ?

  1. Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh

Các loại rau rất đa dạng và phong phú, việc ghi nhớ chúng là điều không hề dễ dàng. Dưới đây là một số loại rau phổ biến mà các bạn có thể tham khảo để tăng thêm kiến thức cho bản thân cũng như tự tin hơn khi giao tiếp.

Amaranth / ‘æmərænθ/: rau dền

Asparagus / ə’spærəgəs/: măng tây

Bean sprouts / bi:n spraʊt/: giá đỗ

Broccoli /ˈbrɒkəlɪ/: bông cải xanh

Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə(r)/: rau súp lơ

Cabbage /ˈkæbɪdʒ/: rau bắp cải

Celery /ˈselərɪ/: cần tây

Cilantro /sɪˈlæntrəʊ/: rau ngò gai

Chinese cabbage /t∫aɪ’ni:z ‘kæbɪdʒ /: rau cải thảo

Fish Mint /ˈfɪʃmɪnt/: rau diếp cá

Fennel /ˈfenəl/: rau thì là

Lettuce /ˈletɪs/: rau diếp

rau củ quả

Mint Leaves /ˈmɪnt liːvz/: rau húng 

Mustard Greens /ˈmʌstəd ɡrɪnz/: cải bẹ xanh

Seaweed / ‘si:wi:d/: rong biển

Spinach /ˈspɪnɪtʃ/: rau chân vịt, cải bó xôi

Spring onion / sprɪŋ ‘ʌniən/: hành lá

Parsley / ‘pa:slɪ/: rau mùi tây/ rau ngò tây

Pea /piː/: đậu Hà Lan

Pennywort /ˈpenɪwɜːt/: rau má

Thai Basil /taɪ ˈbæzəl/: rau húng quế

Vietnamese Balm /vjetnəˈmiːz  bɑːm/: rau kinh giới

Vietnamese Coriander /vjetnəˈmiːz  kɒrɪˈændər/: rau răm

Watercress /ˈwɔːtəkres/: rau cải xoong

Water Spinach /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/: rau muống

  1. Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh

Ngoài các loại rau xanh, củ quả cũng là một nguồn dinh dưỡng không thể thiếu đối với sức khỏe con người, giúp ngăn chặn các bệnh tim mạch và ung thư thường gặp. Và trong tiếng Anh, những từ vựng này cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng, cả trong giao tiếp thường ngày cũng như những công việc khác liên quan đến tiếng Anh.

Aubergine / ‘əʊbədʒi:n/: cà tím

Beet / bi:t/: củ cải đỏ/: củ cải đường

Beetroot /ˈbiːtruːt/: củ dền

Bitter gourd /’bɪtə[r] guəd/: mướp đắng/ khổ qua

Corn /kɔːn/ ngô

Carrot /‘kærət/: củ cà rốt

Corn /kɔːn/: ngô

Cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/: dưa chuột

Ginger /ˈdʒɪndʒər/: củ gừng

Gourd /guəd/: quả bầu

Kohlrabi /kəʊl’ra:bi/: củ su hào

Marrow /ˈmærəʊ/: bí xanh

Parsnip /‘pa:snɪp/: củ cải vàng

Bell Pepper /bel ˈpepə(r)/: ớt chuông

Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây

Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: bí đỏ

Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: khoai lang

Taro /ˈta:rəʊ/: khoai sọ

Tomato /təˈmɑːtəʊ/: cà chua

Turmeric /ˈtɜː.mərɪk/: nghệ

Turnip /ˈt3:nip/: củ cải trắng

Yam / jæm /: củ từ

Apple /ˈæpəl/: quả táo

Apricot /ˈeɪprɪkɒt/: quả mơ

Avocado /ævəˈka:dou/: quả bơ

Banana /bəˈnɑːnə/: quả chuối

Blackberry /ˈblækbərɪ/: quả mâm xôi

Blueberry /ˈbluːbərɪ/: quả việt quất

Chayote /ˈt∫ajəutɪ/: quả su su

Cherry /ˈtʃerɪ/: quả anh đào

Coconut /ˈkəʊkənʌt/: quả dừa

Dragon Fruit /ˈdræɡən fruːt/: quả thanh long

Durian /ˈdʒʊəriən/: quả sầu riêng

Grape /ɡreɪp/: quả nho

Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: quả bưởi

Guava /ˈɡwɑːvə/: quả ổi

Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: quả mít

Kumquat /ˈkʌmkwɒt/: quả quất

Lemon /ˈlemən/: quả chanh

Mango /ˈmæŋɡəʊ/: quả xoài

Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: quả măng cụt

Mandarin /ˈmændərɪn/: quả quýt

Orange /ˈɒrɪndʒ/: quả cam

Papaya /pəˈpaɪə/: quả đu đủ

Passion Fruit /ˈpæʃən fruːt/: quả chanh dây

Pear /peər/: quả lê

Peach /piːtʃ/: quả đào

Persimmon /pəˈsɪmən/: quả hồng

Plum /plʌm/: quả mận

Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/: quả lựu 

Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm

Star Apple /stɑ: ˈæpəl/: quả vú sữa

Starfruit /ˈstɑːfruːt/: quả khế

Strawberry /ˈstrɔːbərɪ/: quả dâu tây

Tamarind /ˈtæmərɪnd/: quả me

Watermelon /ˈwɔːtəmelən/: quả dưa hấu

Không chỉ đơn giản là những từ đơn với ý nghĩa như trên, từ vựng chủ đề rau củ quả đôi khi cũng được ghép với những từ ngữ khác tạo thành những thành ngữ đầy độc đáo và thú vị trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi và “bỏ túi” cho mình một số thành ngữ về rau củ quả để có thể trở nên thật “sành điệu” khi giao tiếp cũng như trong các công việc liên quan đến tiếng Anh khác nhé!

  • A couch potato: chỉ những người lười nhác, chỉ thích hưởng thụ nhưng không chịu làm việc, động tay động chân.

Ex: He’s usually a couch potato, just eat and watch TV. (Anh ta thường xuyên lười nhác, chỉ có ăn và xem TV thôi)

  • Apples and oranges: chỉ sự khác biệt, không thể hòa hợp và không nên so sánh (thành ngữ này tương đương với thành ngữ chalk and cheese).

Ex: You can’t compare those two dresses because they’re apples and oranges! (Cậu không thể so sánh 2 cái váy đó như vậy được vì chúng hoàn toàn khác nhau)

  • The apple of one’s eyes: được dùng để miêu tả một ai đó với ngụ ý rằng người đó vô cùng quan trọng và đặc biệt.

Ex: He loved his son, but his daughter was the apple of his eyes. (Ông ta thương đứa con trai nhưng đứa con gái mới là người được cưng chiều nhất)

  • A bad apple: chỉ người có lời nói, tính cách tiêu cực, ảnh hưởng tới những người xung quanh.

Ex: She is really a bad apple. After 2 months with my daughter, she’s acting out. (Cô ta thực sự rất tệ. Sau 2 tháng sống cùng con gái tôi, nó cũng bắt đầu cư xử tệ theo)

  • The apple never falls far from the tree: ý chỉ ai đó thừa hưởng tính cách từ họ hàng, đặc biệt là từ bố mẹ.

Ex: She is very smart and beautiful. I guess “the apple never falls far from the tree”. (Cô ấy rất thông minh và xinh đẹp. Chắc là giống mẹ đấy mà)

  • As cool as a cucumber: bình tĩnh, lạnh lùng, tự tin, không ngạc nhiên trước những điều bất ngờ.

Ex: She was as cool as a cucumber before her presentation because she

was well-prepared. (Cô ta chuẩn bị tốt nên rất bình tĩnh trước buổi thuyết trình)

  • Be like two peas in a pod: giống nhau như đúc, đặc biệt về ngoại hình

Ex: Her two sons are like two peas in a pod. (Hai cậu con trai của bà giống nhau như đúc)

  • To go bananas: vô cùng tức giận

Ex: I went bananas when she used my phone without asking me. (Tôi rất tức giận khi cô ta dùng điện thoại của tôi mà không xin phép)

  • To go beetroot: đỏ bừng mặt vì bối rối, ngượng ngùng

Ex: Whenever I talked about his girlfriend, he would go beetroot. (Cứ khi nào tôi nhắc đến bạn gái anh ta là anh ta lại đỏ mặt)

  • To go pear-shaped: thất bại

Ex: We’d planned to go away for the weekend, but it all went pear-shaped because of the bad weather. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi cuối tuần nhưng thất bại vì thời tiết xấu)

  • Salad days: quãng đời thanh xuân

Ex: That was in my salad days before I got married and had children. (Đó là quãng đời thanh xuân tươi đẹp trước khi tôi lấy chồng, sinh con)

  • A bite at the cherry: cơ hội để đạt được điều gì đó

Ex: This is my last bite at the cherry to win the competition and I’ll try my best. (Đây là cơ hội cuối cùng để tôi có thể chiến thắng cuộc thi nên tôi sẽ cố hết sức)

  • A plum job: công việc nhàn hạ, được trả lương hậu hĩnh

Ex: He got a plum job in an insurance company. (Ông ta có một công việc nhàn hạ lương cao ở một công ty bảo hiểm)

  • Peaches and cream: cuộc sống tốt đẹp, xuôi chèo mát mái

Ex: He promised her that if she married him, life would be peaches and cream. (Anh ta hứa nếu cô ấy lấy anh ta, cuộc sống sẽ rất hạnh phúc và sung sướng)

  • Full of beans: tràn đầy năng lượng

Ex: He may be getting old but he’s still full of beans. (Ông ấy có lẽ đã già nhưng vẫn tràn đầy năng lượng)

Hi vọng rằng bài viết đã giúp các bạn trau dồi được vốn từ vựng của mình nhiều hơn và thêm yêu hơn sự phong phú, độc đáo của tiếng Anh. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!

XEM THÊM:

You may also like

Leave a Comment