Home Báo Economist Các ngân hàng ở châu Âu đang thèm muốn chi trả cổ tức

Các ngân hàng ở châu Âu đang thèm muốn chi trả cổ tức

by Phạm Thư




European banks are desperate to pay dividends1

Các ngân hàng ở châu Âu đang thèm muốn chi trả cổ tức

As the gloom of second lockdowns descends on Europe, a hint of autumn cheer is coming from an unexpected source. Its banks, which started reporting third-quarter results in late October, are in perkier shape than might have been supposed, given the economic cost of the pandemic. Second-quarter losses have turned into third-quarter profits. Many bosses are eager to resume paying dividends, which regulators in effect banned in March, when covid-19 first struck earlier in the year. (Technically, they “recommended” that payments be halted.) On November 11th Sweden became the first country to suggest that it might let payouts resume next year, should its economy continue to stabilise and banks stay profitable. Do bankers elsewhere—and their shareholders—also have reason to hope?

Khi sự u ám của đợt phong tỏa thứ hai tràn xuống châu Âu thì không khí mùa thu bỗng trở nên nhộn nhịp bởi một tin bất ngờ đến từ các ngân hàng châu Âu. Thông qua báo cáo kết quả quý III từ cuối tháng 10, các ngân hàng châu Âu đang ở trong tình trạng khả quan hơn dự tính, mặc cho cái giá về kinh tế của đại dịch. Khoản lỗ quý II đã chuyển thành lợi nhuận quý III. Nhiều ông chủ háo hức tiếp tục trả cổ tức, điều mà các cơ quan quản lý có hiệu lực đã cấm vào tháng 3, khi covid-19 bùng phát lần đầu tiên vào đầu năm. (Thực tế, họ “khuyến nghị” nên tạm dừng thanh toán.) Vào ngày 11 tháng 11, Thụy Điển đã trở thành quốc gia đầu tiên đề xuất rằng họ có thể để các khoản thanh toán tiếp tục hoạt động vào năm tới, nếu nền kinh tế của họ tiếp tục ổn định và các ngân hàng vẫn có lãi. Liệu chủ ngân hàng ở những nước khác – và cổ đông – cũng có lý do để hy vọng?

Banks’ better-than-expected performance is due to three factors: solid revenues, a drop in provisions, and healthier capital ratios. Start with revenues. Some banks took advantage of volatile markets by cashing in on surging bond and currency trading: BNP Paribas, France’s biggest bank, reported a net quarterly profit of €1.9bn ($2.2bn), after a 36% jump in fixed-income trading fees; those at Crédit Agricole, the second-biggest, soared by 27%. Some have done nicely from mortgages. Although low interest rates are squeezing2 overall lending margins, they also allow banks to earn more on housing loans, because the interest rates they charge to homebuyers fall more slowly than their own funding costs. It also helps that housing markets have remained lively, in part because white-collar workers3, expecting homeworking to become normal, have headed for greenery4 in the suburbs.

Sự đột phá trong hoạt động được tạo nên dựa vào ba yếu tố: doanh thu ổn định, cung ứng giảm và tỷ lệ vốn lành mạnh hơn. Hãy bắt đầu với các khoản thu. Một số ngân hàng đã tận dụng lợi thế của thị trường biến động bằng cách thu tiền mặt từ giao dịch trái phiếu và tiền tệ tăng mạnh: BNP Paribas, ngân hàng lớn nhất của Pháp, đã báo cáo lợi nhuận ròng hàng quý là 1,9 tỷ euro (2,2 tỷ đô la), sau khi phí giao dịch thu nhập cố định tăng 36% trong khhi phí thu nhập cố định ở Crédit Agricole, công ty lớn thứ hai, tăng 27%. Một số ngân hàng đã tận dụng các khoản thế chấp. Mặc dù lãi suất thấp đang làm giảm tỷ suất lợi nhuận cho vay nói chung, nhưng chúng cũng giúp các ngân hàng kiếm được nhiều tiền hơn từ các khoản cho vay mua nhà, vì lãi suất họ tính cho người mua nhà giảm chậm hơn so với chi phí tài trợ. Điều này cũng giúp thị trường nhà ở giữ nguyên nhịp điệu sôi động, một phần vì nhân viên mong muốn làm việc tại nhà ở những thành phố nhiều cây xanh ở  ngoại ô.

But the return to profit owes just as much to the second factor: a sharp quarterly drop in new loan-loss provisions—the capital banks set aside for loans they reckon might soon sour. Provisions are calculated by models based mainly on GDP and unemployment forecasts. Those indicators have not been as bad as feared, so banks had no need of a big top-up to their rainy-day funds. Meanwhile, continued government support has helped keep households and firms afloat5, so realised loan losses have remained low. On November 11th ABN Amro, a Dutch bank, reported a net third-quarter profit of €301m, three times analysts’ predictions, after loan impairments came in at €270m, just over half of what the pundits had expected. That contributed to the third feel-good factor6: core capital ratios well above those announced at half-year. Put simply7, banks have thicker buffers against further economic stress.

Nhưng lợi nhuận thu được cũng chỉ phụ thuộc vào yếu tố thứ hai: sự giảm mạnh theo quý trong các khoản dự phòng rủi ro cho vay mới mà các ngân hàng vốn dành cho các khoản vay họ cho là có thể sẽ sớm biến mất. Khoản dự phòng được tính toán theo mô hình chủ yếu dựa trên GDP và ước tính thất nghiệp. Các chỉ số đó không quá tệ như lo ngại, vì vậy các ngân hàng không cần phải nạp nhiều tiền vào khoản tiền dự phòng. Trong khi đó, sự hỗ trợ liên tục của chính phủ đã giúp giữ cho các hộ gia đình và doanh nghiệp trụ vững, do đó, thiệt hại cho vay vẫn ở mức thấp. Vào ngày 11 tháng 11 ABN Amro, một ngân hàng Hà Lan, đã báo cáo lợi nhuận ròng trong quý thứ ba là 301 triệu euro, gấp ba lần dự đoán của các nhà phân tích, sau khi khoản vay bị suy giảm ở mức 270 triệu euro, chỉ hơn một nửa so với dự đoán của các chuyên gia. Điều đó góp phần tạo nên yếu tố lạc quan thứ ba: tỷ lệ vốn cốt lõi cao hơn nhiều so với mức công bố trong nửa năm. Nói một cách đơn giản, các ngân hàng đang có một lớp vỏ dày hơn để đối phó với những đợt căng thẳng kinh tế khác.

Xem tiếp tại link: https://www.economist.com/finance-and-economics/2020/11/11/european-banks-are-desperate-to-pay-dividends

NEW WORDS

1. Dividend (n):UK /ˈdɪv.ɪ.dend/ /ˈdɪv.ɪ.dənd/ US  /ˈdɪv.ə.dend/ /ˈdɪv.ə.dənd/ cổ tức. Theo Wikipedia: Cổ tức (Dividend) là một phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của một công ty cổ phần. Cổ tức có thể được trả bằng tiền, cổ phiếu.

Ex: Dividends will be sent to shareholders. Cổ tức sẽ được gửi cho cổ đông.

2. Squeeze (v):UK /skwiːz/ US  /skwiːz/ làm giảm, thúc ép

Ex: The government has imposed a sharp credit squeeze in an attempt to hold down inflation. Chính phủ đã áp dụng một biện pháp siết chặt tín dụng nhằm cố gắng kiềm chế lạm phát.

3. White-collar worker (n): viên chức văn phòng, người làm việc ở văn phòng.

Ex: Almost thirty percent of the the population are employers, managers or white collar workers with just under six percent unskilled labourers. Gần ba mươi phần trăm dân số là người sử dụng lao động, người quản lý hoặc nhân viên văn phòng với chỉ dưới sáu phần trăm lao động phổ thông.

4. Greenery (n): UK /ˈɡriː.nər.i/ US  /ˈɡriː.nər.i/ cây xanh

Ex: The room was decorated with flowers and greenery. Căn phòng được trang trí bằng hoa và cây xanh.

5. To keep something afloat: giúp cái gì được trụ vững

Ex: Government support has helped keep households and firms afloat during  the Covid-19 pandamic breaktime. Sự hỗ trợ của chính phủ đã giúp giữ cho các hộ gia đình và doanh nghiệp trụ vững trong thời gian bùng phát đại dịch Covid-19.

6. Feel-good factor: yếu tố lạc quan, yếu tố tích cực

Ex: The feelgood factor changes an okay relationship into something special. Yếu tố cảm giác tốt thay đổi một mối quan hệ ổn thành một điều gì đó đặc biệt.

7. Put simply: đơn giản, nói một cách đơn giản

Ex: Put simply, it was an offer we couldn’t refuse. Nói một cách đơn giản, đó là một lời đề nghị mà chúng tôi không thể từ chối.

Luyện Tập+

You may also like

Leave a Comment