Home BlogFun 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

by Admin




Bạn có biết mỗi ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đều chứa đựng trong mình một nghĩa của riêng rất đặc biệt không?. Trong chiêm tinh học – môn khoa học cổ xưa nhất thế giới, các nhà chiêm tinh học đã tìm ra được mối liên hệ kì diệu giữa các chòm sao với tính cách của con người thông qua ngày sinh của họ. Đó cũng chính là nền móng để 12 cung hoàng đạo ra đời. 

Trong bài viết hôm nay, mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh đó cũng như tính cách đặc trưng của mỗi chòm sao nhé!

Tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh 

1. Nguồn gốc của 12 cung hoàng đạo từ đâu?

12 cung hoàng đạo có nguồn gốc từ những năm 1645 trước Công Nguyên, do các nhà chiêm tinh học thời cổ đại tìm hiểu và sáng tạo ra. Theo các nhà Chiêm tinh và Thiên văn học, vòng tròn của 12 cung hoàng đạo là một vòng tròn hoàn hảo 360 độ được phân thành 12 nhánh. 

Theo đó, mỗi nhánh sẽ tương ứng với một cung hoàng đạo. Người ta cho rằng 12 cung ấy ứng với 12 tháng trong năm. Các cung hoàng đạo được chia đều theo 4 nhóm nguyên tố chính của trời đất là lửa, nước, khí và đất. Và 4 nhóm nguyên tố đó cũng ứng với bốn mùa xuân, hạ, thu, đông trong năm.

Cứ 3 cung sẽ  đại diện cho một nhóm, chúng có những nét đặc trưng tương đồng với nhau.

Theo nghiên cứu vào năm 1999, tử vi và chiêm tinh học là hai từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Tuy không phải là một loại tôn giáo nào nhưng nó lại mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc con người và cuộc sống của chúng ta. 

Con người tin rằng, trong khoảng thời gian 30 – 31 ngày khi họ sinh ra, Mặt Trời đi qua 12 chòm sao, chòm sao nào được chiếu sáng thì con người sẽ mang tính cách đặc trưng của chòm sao đó. 

Lưu ý:

Horoscope (tử vi)

Astrology (chiêm tinh học)

Horoscope sign (Cung hoàng đạo)

12 cung hoàng đạo tiếng Anh

2. Tên gọi của 12 chòm sao trong tiếng Anh là gì?

  • Bạch Dương – Aries /’eəri:z/ – Con cừu trắng

          (March 21- April 19)

  • Kim Ngưu – Taurus /’tɔ:rəs/ – Con trâu  

          (April 20-May 20)

  • Song Tử – Gemini /’dʒeminai/ – Cặp đôi song sinh

          (May 21-June 21)

  • Cự Giải – Cancer /’kænsə/ – Con cua 

          (June 22-July 22)

  • Hải Sư – Leo /’li:ou/ – Con sư tử

          (July 23-Aug 22)

  • Xử Nữ – Virgo /’və:gou/ – Trinh nữ 

          (Aug 23-Sept 22)

  • Thiên Bình- Libra /’li:brə/ – Cái cân

          (Sep 23-Oct 23)

  • Hổ Cáp – Scorpius /’skɔ:piəs/ – Con bọ cạp 

          (Oct 24-Nov 21)

  • Nhân Mã – Sagittarius /,sædʒi’teəriəs/ – Xạ thủ 

(Nov 22- Dec 21)

  • Ma Kết – Capricorn /’kæprikɔ:n/ – Con dê

(Dec 22- Jan 19)

  • Bảo Bình – Aquarius /ə’kweəriəs/ – Người mang nước hoặc cái bình

          (Jan 20-Feb 18)

  • Song Ngư – Pisces /’pasi:z/ – Đôi cá

          (Feb 19-Mar 20)

Tính cách đặc trưng của 12 chòm sao bằng tiếng Anh 

1. Nhóm lửa (Fire signs)

a. Bạch Dương – Aries

Chòm sao Bạch Dương biểu tượng cho sự sống mãnh liệt và ánh sáng với khoảng 50 ngôi sao, trong đó Hamal là ngôi sao sáng nhất nằm ở phía Bắc.

  • Phẩm chất: Nhà thủ lĩnh (Leader)
  • Tính cách đặc trưng:

Nóng nảy (Hot – tempered)

Bốc đồng (Temperament)

Hấp tấp (Hasty)

Bản lĩnh (Brave)

Cá tính (Strong character)

Nhiệt huyết (Enthusiastic)

Hòa đồng (Condescending)

  • Con số may mắn: 1 và 9

tên gọi tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

b. Sư tử – Leo

Chòm sao này có tới 70 ngôi sao, sáng nhất là sao Regulus, trong tiếng Ả Rập là Al Kalb al Asad, nghĩa là trái tim sư tử.

  • Phẩm chất: Cố định (Consistent)
  • Tính cách đặc trưng:

Tự lập (self-made) 

Khôn ngoan (politic)

Ý chí vững vàng (strong will)

Tham vọng (ambitious)

Chủ quan (subjective)

Tự mãn (self-satisfied)

Phóng khoáng (liberal)

  • Con số may mắn: 1, 4 và 6 

c. Nhân Mã – Sagittarius

Nhân Mã là chòm sao có hình ảnh mũi tên đang giương cung, theo người Sumeria sống cách đây 4000-5000 năm cho rằng đó là biểu tượng của thần chiến tranh Nergal.

  • Phẩm chất: Yêu tự do (freedom loving)
  • Tính cách đặc trưng: 

Dễ thương (cute)

Vui tính (funny)

Hoà đồng (amiable)

Hào phóng (generous)

Thích khám phá (love to explore)

Thô lỗ (rude)

Phung phí tiền bạc (waste of money) 

  • Con số may mắn: 3, 5 và 8

2. Nhóm nước (Water signs)

a. Cự Giải – Cancer

Là chòm sao nhỏ, người sinh thuộc cung Cự Giải thường mang những vẻ bí ẩn, mong manh nhưng rất quyến rũ.

  • Phẩm chất: Thống lĩnh (Domination)
  • Tính cách đặc trưng: 

Tinh nghịch (mischievous)

Đáng yêu (cutie)

Chăm chỉ (assiduous)

Cẩn thận (careful)

Vẻ ngoài lạnh lùng (cold appearance)

Hay thay đổi (inconsistent)

  • Con số may mắn: 4 và 6 

b. Thiên Yết – Scorpius

Thiên Yết là chòm sao lớn nằm ở phía nam bầu trời, gần với trung tâm dải Ngân Hà, theo văn hoá tín ngưỡng Trung Hoa, Thiên Yết nằm trong Thanh Long và là sinh vật linh thiêng, sứ giả báo trước của mùa xuân. 

  • Phẩm chất: Kín đáo (discreetly)
  • Tính cách đặc trưng:

Bí ẩn (mystery)

Yên tĩnh (quiet)

Khiêm tốn (humble)

Nhạy bén (clear-headed)

Gan dạ (brave)

Dễ nổi loạn (rebellious)

Hiếu thắng (aggressive)

  • Con số may mắn: 2, 7 và 9 

c. Song Ngư – Pisces

Người xưa kể rằng dưới đại dương sâu thẳm có một cặp cá màu sắc vô cùng rực rỡ luôn liên kết với nhau bằng một sợi dây xích màu bạc, đó chính là hình ảnh tượng trưng cho chòm sao Song Ngư.

  • Phẩm chất: Lãng mạn (Romantic)
  • Tính cách đặc trưng:

Trong sáng (brightly)

Tốt bụng (good-hearted)

Biết nhún nhường (humble)

Biết cảm thông (sympathetic)

Ưa mộng mơ (fancy dreaming)

Cảm xúc dễ chi phối (easy to dominate)

  • Con số may mắn: 1, 3, 4 và 9 

3. Nhóm khí (Air signs) 

a. Song Tử – Gemini

Nếu bạn thuộc cung Song Tử thì bạn quả là một người rất đặc biệt, bởi chòm sao Song Tử được coi là vận may của vũ trụ, giúp ích cho việc phát hiện ra các hành tinh mới.

  • Phẩm chất: Thích nghi tốt (adapt well)
  • Tính các đặc trưng: 

Năng động (dynamic)

Nhiệt tình (enthusiasm)

Hào phóng (generous)

Thích mạo hiểm (adventurous)

Phức tạp (complex)

Hiền lành (gentle) 

Thông minh (intelligence)

  • Con số may mắn: 3, 4 và 7

b. Thiên Bình – Libra

Thiên Bình là chòm sao khá mờ và không có ngôi sao nào có độ sáng cấp một (sáng nhất), những ngôi sao sáng nhất trong chòm tạo ra hình một tứ giác. Và nó cũng là chòm sao duy nhất không phải do con người hay sinh vật đại diện.

  • Phẩm chất: Thống lĩnh (leader)
  • Tính cách đặc trưng: 

Đáng tin (trustworthy)

Lạc quan (optimistic)

Cứng rắn (hard)

Cẩn thận (careful)

Hướng ngoại (outward)

Lười biếng (lazy)

Hoang phí (wasteful)

  • Con số may mắn: 1, 2 và 7

c. Bảo Bình 

Được người Babylon cổ biết đến từ lâu và có những cái tên khác như cái Bình hoặc Bảo Bình toà.

  • Phẩm chất: Kiên định (Firm) 
  • Tính cách đặc trưng: 

Sáng tạo (creative)

Can đảm (brave)

Cần mẫn (diligent)

Nhân hậu (lenient)

Khoa trương (amplify)

Ưa nịnh nọt (fussy)

Hay nóng giận (hot-tempered)

  • Con số may mắn: 2, 3, 4, 7 và 8 

4. Nhóm đất (Earth Signs) 

a. Kim Ngưu – Taurus

Kim Ngưu là chòm sao lớn, toả sáng trên bầu trời Bán cầu bắc vào mùa đông, đánh dấu vị trí của Mặt trời trong kỳ Xuân phân. Biểu tượng của Kim Ngưu là con trâu vàng hoặc con bò trắng. 

  • Phẩm chất: Vững vàng (steady)
  • Tính cách đặc trưng: 

Chung thuỷ (loyal)

Khéo léo (skilful)

Nhẫn nhịn (patient)

Kiên định (steadfast)

Nóng tính (quick-tempered)

Dễ mất tự chủ (easy to lose control)

Bướng bỉnh (stubborn)

  • Con số may mắn: 2 và 8 

b. Xử Nữ – Virgo

Là cung hoàng đạo thứ sáu, thuộc nguyên tố nước và có biểu tượng là một cô gái trinh nữ. Xử nữ là chòm sao lớn nhất trên bầu trời, ngôi sao sáng nhất là sao Giác. 

  • Phẩm chất: Tích cực (active)
  • Tính cách đặc trưng: 

Thông minh (smart)

Chăm chỉ (assiduous)

Trung thành (loyal)

Cẩn thận (careful)

Cầu toàn (perfectionist)

Nóng tính (spitfire)

Sắc sảo (keen)

  • Con số may mắn: 2, 5 và 7

c. Ma Kết – Capricorn

Ma Kết hay còn có tên gọi khác là Nam Dương mang hình ảnh của một vị bam thần tên Era với ngoại hình kỳ dị đầu người, mình dê, đuôi cá. Ban đêm là vị thần sống dưới đại dương, ban ngày lại canh giữ trên đất liền.

  • Phẩm chất: Thống lĩnh (leader)
  • Tính cách đặc trưng:

Kiên trì (patient)

Nhiều hoài bão (ambitious)

Hiền lành (good-natured)

Vị tha (altruistic)

Nhút nhát (shy)

Thiếu tự tin (unconfident)

  • Con số may mắn: 6, 8 và 9

Vậy là mình đã cùng các bạn khám phá hết các tên cũng như tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Mỗi cung hoàng đạo đều có những ưu điểm và khuyết điểm về tính cách, nhưng tất cả đều đáng trân trọng, nó tạo nên con người và nét riêng trong mỗi chúng ta. 

Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Những tính cách mà mình nhắc đến trong bài viết đúng với bạn chứ?

Hãy để lại bình luận phía dưới ý kiến của bạn để mình biết nhé. 

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hi vọng bạn sẽ tiếp tục ủng hộ chúng mình!

XEM THÊM:

You may also like

1 comment

Lê Hà Lâm 23/01/2021 - 19:37

Xin chào mình tên là Lâm . Mình sinh ngày 19/2 thuộc cung Song Ngư. Còn các bạn thì sao? Các bạn sinh ngày tháng bao nhiêu thuộc cung hoàng đạo nào? Hãy chia sẻ để mình biết nhé

Reply

Leave a Comment